越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4416000200

    商品描述:chế phẩm bôi trơn dùng cho việc tách khuôn đúc bê tông (mod300) @ 产品标签:lubricant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006430100

    商品描述:chiếu tre dạng thanh,kt: (1.8x2.0) m+-5cm, hiệu chenlinyou liangxi jiagongchang,sheng bang,shi yang,feng giang,yi rui xi... 产品标签:aluminum metal alloy,stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6004100100

    商品描述:thép hợp kim alloy steel plate p3, dạng phiến (slabs) , tiêu chuẩn jis g4404. kích cỡ: (75x1200x2030) mm @ 产品标签:magnet,alloy steel plate,laminated ceramic capacitors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4016940100

    商品描述:băng dính @ 产品标签:template tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602210200

    商品描述:k-fab - vải dệt kim các loại @ 产品标签:felting 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8510909900

    商品描述:kính chắn gió sau của xe tải tự đổ, tt 2,5 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:windshield,camera,chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8510900400

    商品描述:cáp thép chịu lực 4vx39s+5fc, không mạ,26.0mm, không dùng trong xây dựng,loaị xoắn xuôi hàng mới 100% @ 产品标签:steel cables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8486300100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su locking rubber 24928-0000 @ 产品标签:heat processing machine,milk bracelets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501520100

    商品描述:ốc vít bằng sắt, đường kính ngoài (5-15) mm dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa (1,25-4,75) tấn. hàng mới ... 产品标签:perforating machine,air conditioning,copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61159400

    商品描述:tất, hiệu kappa, style name: authentic assis 1pack gender: unisex product category: socks style group: socks style descr... 产品标签:wool,hosiery,footwear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8431430100

    商品描述:po38576vn-suzuki aluminium foil liner (37.5&0.1mm) - miếng niêm hiệu suzuki @ 产品标签:lining,diode,aluminum foil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4016990700

    商品描述:trang trí để bàn bằng nhựa các hình 12 con giáp (không dùng điện, không đồng hồ, không pin, không tạo khói, không phun n... 产品标签:floss,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2004100100

    商品描述:nối ren ngoài bằng nhựa phi 50mm x 1 1/2'' hàng mới 100%, hiệu donsen. phụ kiện ống nước dùng để nối ống @ 产品标签:frozen tomato 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49119930

    商品描述:thẻ màu pantone pa-tpg110a color card tpg2625( mới 100%, bằng giấy, dùng cho bộ phận kỹ thuật để đối chiếu màu sắc tiêu ... 产品标签:flash cards 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8450190100

    商品描述:thảm trải sàn bằng nhựa xốp. hiệu: cuangxi hen yuan, guangxi ming yang, ji tian di xing, kích thước (2*2,5) m+-0.2m, dày... 产品标签:button,carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111421

    商品描述:stainless steel metal handles flat, yet government insult or dessert,your worker hot,thick 18mm,form land and the milky,... 产品标签:steel,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5607900100

    商品描述:00003 - dây dẫn điện cách điện bằng plastic 1->1000 v @ 产品标签:template steel,almonds,electric wires 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5604901300

    商品描述:phụ tùng máy nén khí (ống cao su lưu hóa có phụ kiện ghép nối) p/n: 1613 9915 00. hàng mới 100% @ 产品标签:compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516220100

    商品描述:vải dệt kim sợi ngang, thành phần 95,5% polyester, 4,5% sợi đàn hồi, bề mặt không tráng phủ, đã in, trọng lượng 135g/m2 ... 产品标签:mattresses,networking fabric,thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103109900

    商品描述:ghim dập dạng băng 1008j - black (ngang: 10mm, dài: 8mm) . hàng không nhãn hiệu. hàng mới 100% @ 产品标签:taffeta,polyester,men's suits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7013490200

    商品描述:pách cố địn dây điện chassis 7 dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đ... 产品标签:blinkers,left device feeder,training lens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5403399900

    商品描述:ghế ngồi khung bằng gỗ nhồi đệm bọc giả da, không trục xoay nâng hạ. kt: (550*600*950) mm +-10%. mới 100% @ 产品标签:wooden chair stuffing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402490500

    商品描述:đèn pin vỏ nhựa sạc điện 220v và dùng pin1,5 -5v có dây đeo đầu,dùng bóng led 1 -5w. hiệu: zh; mw; mingwang; zh-d203; gu... 产品标签:batteries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411140200

    商品描述:bản lề bằng hợp kim humers (hm 4x3mm) , xiehe 4",.5" tysbe (103,125) mới 100% @ 产品标签:fresh herb,border 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4502000100

    商品描述:dụng cụ cho tập luyện thể chất: ghế đẩy bằng it7014, không sử dụng điện nhãn hiệu: impulse. hàng mới 100% @ 产品标签:wheel,ejection seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8437100200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: long đền washer 2033-0011 @ 产品标签:washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3905990100

    商品描述:rg11t60m - cáp đồng trục, hiệu hansen, hàng mới 100% (1 cuộn = 305m) . cáp tín hiệu dùng cho truyền hình cáp, bọc nhựa p... 产品标签:vinyl polymer,vinyl ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904500100

    商品描述:w520101s424 - ê cu bắt phanh tự động. hàng mới 100% @ 产品标签:dichloroethene polymer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3903900100

    商品描述:vonfram dạng bột (vonfram chiếm 88.8%) , do trung quốc sản xuất. hàng chưa qua sử dụng, đóng gói đồng nhất 01 tấn/ 01 ba... 产品标签:vonfram of flour 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422300500

    商品描述:tấm sàn thép phủ hpl (loại vật liệu chuyên dùng dán lên bề mặt sàn nhằm cách điện) , hpl dày 1.0mm, kích thước 600x600x3... 产品标签:steel,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422300400

    商品描述:npl 218#&dây nguồn, kết nối nguồn điện với sản phẩm, 9.5*4.75*1.7mm, 75g50251b001 @ 产品标签:welding machine,power line,goggle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8432300200

    商品描述:bộ xả nước bằng nhựa của bình xả nước, dùng cho bồn cầu, hiệu chữ trung quốc mới 100% @ 产品标签:flusher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474390100

    商品描述:mb0016 - mb0016-loa @ 产品标签:loudspeaker,blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702399900

    商品描述:giày giả da loại thường dùng cho người lớn. hiệu appeal, và hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:rotor shaft,plastic film,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码86071200

    商品描述:giá chuyển hướng (bogie), bộ phận di chuyển của thùng dập coke ướt,d/n:b2320400000571, kt: dài 3870mm x rộng 2600mm x ca... 产品标签:bogies 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2904909900

    商品描述:bản kẽm in offset ps dùng cho công nghiệp in sách báo, chưa lộ sáng, loại 50 tấm/hộp, khổ: 800x1030x0.3mm, mới 100% @ 产品标签:ortho-nitrochlorobenzene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903230100

    商品描述:bìa carton đã được tráng phủ và được in trên bế mặt (697e75301, kích thước 1040 x 1113 mm, 01 bộ = 02 tấm) @ 产品标签:tetrachloroethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903220100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: xy lanh khí nén; double acting, mini-iso, cyl.20-50, 90239-0847. hàng mới 100% @ 产品标签:trichloroethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8458110100

    商品描述:thảm trải sàn (bằng chất liệu dệt may, sợi tổng hợp) ,kt: chiều rộng: 160cm (+- 5cm) , chiều dài (190-200) cm+-5cm, hiệu... 产品标签:loudspeaker box,diesel,fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8454900100

    商品描述:lightbar side in 32inch 1.12w 8leds r=y thanh đi ốt phát sáng (linh kiện tivi led) @ 产品标签:diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8454309900

    商品描述:phụ tùng động cơ diezel mới 100% dùng cho máy nông nghiệp: bơm dầu điezen ký hiệu 1115 (nsx: hb) dùng cho máy (24cv) mới... 产品标签:packaging tape,safety belt,ink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8454100100

    商品描述:ống hồi (ống đồng) trong cục nóng của điều hòa, hàng mới 100% @ 产品标签:copper pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8448420100

    商品描述:bộ xử lý dữ liệu trung tâm dùng cho cột bơm xăng dầu, model: lt-112, 886 (gồm rơ le, phát xung, phím bấm) .220-380v, 3 p... 产品标签:polyester,fuel pump,paper cuts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8448320100

    商品描述:đèn xạc điện 220v loại (3 - 5) v và dùng pin (1,5 - 5) v có dây đeo đầu các loại hiệu: mickey, td, yd, jingke, sankara v... 产品标签:shoes,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8445199900

    商品描述:táo quả tươi @ 产品标签:fresh apple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443990700

    商品描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng ... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2106900700

    商品描述:giường bằng gỗ ép công nghiệp (chưa có đêm) . nhãn hiệu: (chữ trung quốc) ; kích thước: (160*200) cm+-10%. mới 100% @ 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2712200100

    商品描述:thanh thép tròn không hợp kim, chịu áp lực cao, có mặt cắt ngang hình tròn. mã ck45, đường kính 30mm, chiều dài 3000-400... 产品标签:metal steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1602500100

    商品描述:bình chữa cháy mfz4, chất chữa cháy bằng bột bc (đã nạp 4kg bột) và bao gồm loa vòi đồng bộ đi kèm, loại xách tay. hàng ... 产品标签:fire extinguisher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1515110100

    商品描述:khuôn bằng thép để sản xuất nắp máy giặt dùng cho máy ép nhựa @ 产品标签:linseed oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894