越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3912390300

    商品描述:tấm nhựa pvc trắng trong, dạng cuộn (kích thước: 0.35*1000mm, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hoặc... 产品标签:connector,pvc,filter cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402130300

    商品描述:4100-p01 - bản mạch @ 产品标签:nonionic surfactant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3817000300

    商品描述:vách ngăn bàn làm việc - partition office. chất liệu: gỗ mdf (kích thước: 1.5m x 0.6m x 2cm) . hàng mới 100%. @ 产品标签:wood medium density fiberboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815119900

    商品描述:0006235 24 0 - ren 100% polyester tulle parts hy16282-3/c2c-p4w01 @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3705100100

    商品描述:tên hàng: tranzito module có tỉ lệ tiêu tán năng lượng 50w. mã hàng: a76l-0300-0170. nhà sx: fanuc. dùng để nghiên cứu g... 产品标签:marble slider,plastic fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507901200

    商品描述:gioăng cao su kính cửa bên trong 6207114-01 lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu changan, tổng trọng ... 产品标签:caravan,plastic rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9806000300

    商品描述:29 - dựng (bang vai det thoi 100%polyester) w122cm (1071m) @ 产品标签:filter,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913900700

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm kim loại radial seal 38x62x7 mm dust lip 90458-1387 @ 产品标签:processing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3912390200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su o-ring 160x3 mm 90242-0112 @ 产品标签:sensor,poly,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824904100

    商品描述:18060929: bạc thao (copper circle, bằng đồng,dùng trong máy đúc) @ 产品标签:sports copper ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539290100

    商品描述:lông đền dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. @ 产品标签:armed battery equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703210200

    商品描述:ống thép carbon loại hàn- bộ phận nhúng của hệ thống xử lý nước thải, qui cách 457mmod-820mmod x 12m, @ 产品标签:iron bar,plastic base,carburetor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703109900

    商品描述:e3031h-22 - đế nhựa: e3031h-22 @ 产品标签:plastic base 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8536900900

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha. 7.5kw, 4 pole, 132m, 380-415/660// 440-480, b3t, ip55, 50 hz. sử dụng trong nhà mỏy sản x... 产品标签:alternating-current motor,paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2601200100

    商品描述:điện trở dùng cho đèn, loại mof1/2wstb-820k, mới 100% @ 产品标签:lamp resistance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004390100

    商品描述:lốp xe ôtô tải hiệu annaite,kích thước 6.50r16 12pr ttf 101 gồm vỏ ruột yếm, mới 100%) @ 产品标签:cooling water cooler,annaite truck tyres,first-rate padding vessels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8505900400

    商品描述:vải phủ nylon chống thấm nước, dạng cuộn (nylon fabric) (không dùng trong may mặc) . khổ: 1,4met - 1,6met. hàng mới 100%... 产品标签:porcelain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1507100100

    商品描述:tủ bảo quản đông lạnh nằm ngang new denver usa, model as 1060dd, mới 100%, 220v, dung tích 320 lít, sử dụng r134a, không... 产品标签:soya bean oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539900200

    商品描述:305916 - giấy đã in chữ mentos - ext mt mint 11p mex @ 产品标签:steel,paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0602901300

    商品描述:kềm bấm lỗ 2.5 -> 5mm ak-8158. hiệu asaki (hàng mới 100%) @ 产品标签:mushroom 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0602100100

    商品描述:linh kiện của bơm thủy lực dùng trong công nghiệp (ruột bơm) pc-20v-8-r hàng mới 100% @ 产品标签:endoscopic energy pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8535300200

    商品描述:ly đựng keo (bằng nhựa, phi 50*80mm) , cupphụ tùng thay thế của máy chít keo dùng sx loa, hàng mới 100% @ 产品标签:glue cup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3002200600

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ và in nhãn hiệu " black owl " dùng để sản xuất hộp kim loại. kíc... 产品标签:black owl,airlock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3001900200

    商品描述:giày thể thao người lớn loại thường. hiệu fashion sport 1985 jinsaike, sport, menglu, vas offthe wall, fashion, xian-bu,... 产品标签:sports shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939991400

    商品描述:tấm bản in dùng trong cn in hiệu ctp, đã phủ chất nhạy sӊng, chưa lộ sӊng, kích thước 1030 x 800 x 0.3mm, loại 50 tấm/hộ... 产品标签:printer,laser-plated mags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547900500

    商品描述:phụ tùng ô tô tải hiệu dongfeng có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất yuchai và quanchai) : mặt qui lát ký hi... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4015900300

    商品描述:tấm lót ghế (bằng mút) -baize 36" @ 产品标签:paddies 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042362

    商品描述:xe ô tô chassis, buồng lái hiệu howo,nhập sx xe thu gom phế thải có bộ phận nén model:zz1257m464gc1,d/c diesel,c/s 280hp... 产品标签:garbage truck,chassis,compacting machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8704310200

    商品描述:30530020 - dây điện đèn treo sinnerlig na, mới 100% @ 产品标签:flashlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8519811100

    商品描述:màng có1 lớp keo tự dính,1 mặt có lớp bảo vệ.bề mặt pet bạc bóng 25mic,keo nước, đế giấy trắng (1.07x200; 1.07x80; 0.49x... 产品标签:moist layer,fabric tape,driver's switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8519810600

    商品描述:đèn trang trí tủ bán hàng dùng điện 220v công suất (8 - 20) w, dùng bóng halogen, bóng led. hiệu (dming zhu. huineng,dex... 产品标签:dresser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479890800

    商品描述:đầu máy nén khí va -65-2601001880 - air end va -65 (2601001880) (linh kiện sx máy nén khí - hàng mới 100%) @ 产品标签:compressor,oil filters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479890700

    商品描述:bơm nhiên liệu - 7c196600ab - linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô ford transit (16 chỗ) ; hàng mới 100% @ 产品标签:stainless steel chopsticks,fuel pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479810900

    商品描述:đầu đo điện tim liền cáp aami 2340rs-i (vật tư phụ kiện y tế dùng cho máy theo dõi bệnh nhân. hàng mới 100%) @ 产品标签:cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708501400

    商品描述:bộ nguồn dạng tĩnh model: se-350-12,nhãn hiệu: meanwell, công suất: 350w, điện áp 12v, dùng trong công nghiệp, không dùn... 产品标签:fluorescent lights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3917230100

    商品描述:máy lọc nước (loại đứng) hiệu a.o.smith model: adr75-v-eh-1/220~240v/50~60 hz/530w có (chức năng lam nóng) , công suất l... 产品标签:pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907200100

    商品描述:l - lysine - nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc phù hợp với thông tư 26/2012/tt-bnnptnt trang 376 mục 4241. @ 产品标签:lysine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3903900300

    商品描述:trục cơ diezel bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấ... 产品标签:diezel's axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547200200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc đạn ball bear. 20/42x12 solid oil 90603-2403 @ 产品标签:ball bear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8546200300

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su; 90207-0365,gasket 53x63x1,8 mm 2,5" fda 3-a. hàng mới 100% @ 产品标签:rubber gasket,thermometer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3921900500

    商品描述:p/n: b016002 -vòng đệm bằng kim loại, mã qlr: b016002-00, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy piaggio @ 产品标签:fabricate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5907000100

    商品描述:bánh răng đùm cầu 41 răng +bánh răng quả dứa 6 răng ký hiệu eq 1094 (nsx: jianfugear) dùng cho xe có tải <5tấn (2cái/bộ)... 产品标签:car,shoes,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805249900

    商品描述:m005m - vải dệt phủ pu p/600d 72t print w/r pu 58" (40 yds) @ 产品标签:lined board,thruster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402459900

    商品描述:táp lô univer dùng lắp ráp xe bus 34-70 chỗ mới 100% @ 产品标签:single yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5307200100

    商品描述:gec-186 - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34 ~ 70 mm2; dài 150~3500mm) @ 产品标签:electric wire,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212250100

    商品描述:hệ thống thanh cái dẫn điện 2000a đồng bộ tháo rời, gồm: co chuyển hướng 2000a, el, ip54, 380v. hàng mới 100% @ 产品标签:pressure switch,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210390100

    商品描述:gec-186 - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34 ~ 70 mm2; dài 150~3500mm) @ 产品标签:tangerine,pipeline,keyboard pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209590100

    商品描述:má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các khoáng và xenlulo để sản xuất má phanh ô tô; cỡ (185x15x210) mm; hàng mớ... 产品标签:connector,handbrake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209290100

    商品描述:điều khiển từ xa dùng cho ti vi, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:filter,remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208510100

    商品描述:máy trộn lớn dùng trong ngành sản xuất mực in. model: gjd-30 - mới 100% @ 产品标签:mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894