越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码7304590900

    商品描述:máy mát xa toàn thân (massage body) hiệu a&h model us-612. hàng mới 100%, công suất 200w. kèm linh kiện bảo hành 4 mạch,... 产品标签:wrapping paper,bolt,radiator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390100

    商品描述:công tắc tổng hợp (thanh gạt điều khiển đèn tín hiệu, gạt mưa) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 3,5 tấn đến dưới 7 tấn... 产品标签:control stick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401990700

    商品描述:bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: then chốt 1 đầu tròn 8*10*60. mới 100% @ 产品标签:engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7019900400

    商品描述:thép tấm cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311. kích thước 60x610x2220 (mm) dùng để chế tạ... 产品标签:screen,steel plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4418500100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y flunixin meglumine - số lô: tm150115 - nsx: 15.01.2015 - hsd: 14.01.2019 @ 产品标签:meglumine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6001299900

    商品描述:miếng mài bằng hạt nỉ nhân tạo có nền bằng vật liệu dệt kích thước #180x3mm bộ phận của máy đánh bóng công nghệ nano (hà... 产品标签:polisher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407730300

    商品描述:vải 85% cotton 15% loại khác, khổ 1.5 m (dùng để may thử kiểm tra máy may) @ 产品标签:copper head,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009120100

    商品描述:14 - dây giày - shoelace ycl553-6 00a/10a/10a 135 cm (loss) @ 产品标签:shoelace 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8436800200

    商品描述:áo thun nam - men's knitted t-shirt, 53%polyester36%cotton11%rayon, style: 10976c-303. hiệu converse. hàng mới 100% @ 产品标签:men's knitted t-shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8433520100

    商品描述:chăn lông hóa học loại 4 kg (+-0,2kg) /chiếc. hiệu: tiêu rồng, kq,yayu, thành công,violetberry, mới 100% @ 产品标签:thresher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419400100

    商品描述:ghế ngồi khung bằng sắt sơn đệm mút bọc giả da,không có chức nâng hạ kt: (50x58x80) cm +- 5cm (hàng mới 100%) @ 产品标签:platinum pad,battery toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419390200

    商品描述:bộ phận thang cuốn hiệu schindler: mắt dây xích dùng cho thang cuốn. hàng mới 100%. @ 产品标签:schindler,escalator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7326200300

    商品描述:npl134 - vải lưới 100% polyester khổ 57/59", mới 100% @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202930100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : zoăng bẩng tay khởi động (r180an) @ 产品标签:jacket,wheel set,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509420100

    商品描述:đá granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm, hàng mới 100%) .độ dày 1.0-1.5 cm. kích thước 0.6* 1.0-2.6m @ 产品标签:tires,granite,iron ribbed rotor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702390100

    商品描述:máy xay sinh tố nhãn hiệu sunhouse, model: shd5339, 220v-50hz-400w, gồm 3 cối xay thân bằng nhựa: cối to 1.75l, cối trun... 产品标签:rubber mattress,blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811590600

    商品描述:củ đề động cơ các loại 12v, 24v (nsx: china) dùng cho xe có tải < 5tấn mới 100% @ 产品标签:glue,motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802610100

    商品描述:chế phẩm từ dioxit titan. titanium dioxide r-996 @ 产品标签:titanium dioxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802560200

    商品描述:w709740sst9ar - nút nhựa cài, hàng mới 100% @ 产品标签:plastic buttons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302900100

    商品描述:xi lanh khí nén là phụ tùng thay thế dùng trong máy mài cạnh gạch,code: esc 63x75, hàng mới 100% @ 产品标签:polyfoam,pneumatic linear actuator,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7102210100

    商品描述:nhôm lá chưa bồi, dạng cuộn (0.18mm x 1240mm) @ 产品标签:grains 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7005100100

    商品描述:vòi phun3747920e0 (tổng trọng lượng >5t duoi 10t dung tich xy lanh 2771cc) @ 产品标签:cylinder,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7004209900

    商品描述:nhíp kiếm phải bằng hợp kim sắt (bộ phận máy dệt không hoạt động bằng điện) gm-0112, hàng mới 100% @ 产品标签:emergency exit,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2904900500

    商品描述:máy khoan động lực 26mm công suất 800w nhãn hiệu makita (hr2610) , mới 100% @ 产品标签:dinitrochlorobenzene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2904100500

    商品描述:kệ ti vi bằng gỗ tạp, mặt bằng kính model: 1860-09. kt (1860*340*430) mm. +/- 50mm. (mới 100%) @ 产品标签:ethyl phenylacetate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903199900

    商品描述:pyme-nl95-3 - nlsx thuốc trừ sâu: pymetrozine 95% @ 产品标签:saturated chlorinated derivatives 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001900100

    商品描述:nikki - kẹp nhựa @ 产品标签:color filter,plastic clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2901220100

    商品描述:máy cắt plasma hiệu huayilong, model: cut60, hàng mới 100%. @ 产品标签:propene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011619900

    商品描述:7c19v23942bat9ah - ốp panel cửa trước phải (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @ 产品标签:panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5911400100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 7,5t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/bkhcn/2005, hàng mới 100% do tqsx,dùng cho xe có ttlct>10<20t: thanh tr... 产品标签:zipper,cutterbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2846100100

    商品描述:máy tập ép ngực.kích thước: 124cm94cm211cmtrọng lượng máy: 227kgtác dụng: tập cơ ngực, ép cho gọn ngực. mã: e1007a hiệu ... 产品标签:cerium hydroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5907000400

    商品描述:ống cao su lưu hóa 20m/cuộn phi 19. hàng mới 100% @ 产品标签:rubber tubes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0902400100

    商品描述:kính xe ôtô, code: cr rd/lh - size: 604mm x 510mm - hàng mới 100% @ 产品标签:injection molding machine,car windscreen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111900200

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : g... 产品标签:lantern,diesel engine,film pet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0206490100

    商品描述:máy đùn ép trục vít model dde-5013,công suất 15kw,chạy bằng điện 3 pha dùng để sản xuất sơn bột tĩnh điện. hàng mới 100%... 产品标签:frozen pig sweetbread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0206220100

    商品描述:thép hợp kim (cr>0.3%) dang thanh tròn, cán nóng không tráng phủ mạ sơn, s40cr, tiêu chuẩn bg/t 699mới 100%, dùng trong ... 产品标签:frozen beef liver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922502100

    商品描述:con vật bằng đá tự nhiên dùng để trang trí cỡ đá cao (3cm -> 8,5cm) +_1cm. mới 100% @ 产品标签:threonine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922500400

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model gn90 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : đèn... 产品标签:amino alcohol phenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922290200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: đầu nối bằng nhựa 90458-0274 disc for coupling, huco 236.50t @ 产品标签:paramethoxyamphetamine,dimethoxyamphetamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922192100

    商品描述:đồ trang trí lễ hội bằng nhựa + giấy + sợi tổng hợp + xốp cӊc hình. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:clenbuterol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922119900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc lót sắt; 1548751-0000, bushing @ 产品标签:monoethanolamine salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921510100

    商品描述:mâm nhiệt dùng cho nồi áp suất tl-j50m2, hàng f.o.c. hàng mới 100%. @ 产品标签:o-phenylenediamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921449900

    商品描述:khuôn đúc kim loại, dùng để đúc vỏ tai nghe bên trái điện thoại di động bằng nhựa 2# (1 bộ = 1 chiếc) @ 产品标签:refrigeration compressors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921420100

    商品描述:bánh răng chuyển số hộp số bằng thép phi (30-55) cm dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, hiệu chữ t... 产品标签:frozen steel gears,steam tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921220100

    商品描述:thiết bị thông hơi thùng xăng máy bay p/n: a28003-91 (vật tư máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ coc và tài liệu kỹ t... 产品标签:hexa methylene di amine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2920900600

    商品描述:nl9 - vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh tai nghe điện thoại sc043lwos (hàng mới 100%) @ 产品标签:remote receiver,dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918990700

    商品描述:hs-540m - cáp đồng trục, hiệu hansen, hàng mới 100% (1 cuộn = 200m) . cáp tín hiệu dùng cho truyền hình cáp, bọc nhựa pe... 产品标签:acifluorfen-sodium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916140300

    商品描述:xe tập thể dục elliptical bike m-8809el (mới 100%) @ 产品标签:bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915902500

    商品描述:dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%. loại a có chu vi ngoài từ 50.80 đến 58.42cm... 产品标签:vinyl acetate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915900400

    商品描述:kê góc bằng nhựa mã t95-04, phụ kiện cửa nhôm, hàng mới 100% @ 产品标签:erbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894