越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码7304230300

    商品描述:polybag0.04 - bao nhựa đóng gói (0.040*9.50*13.50 inch) (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) @ 产品标签:polybag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304190300

    商品描述:m48977 - bộ phận gá trong công tắc bằng nhựa @ 产品标签:plastic switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6815100100

    商品描述:máy cán kim loại (rolling machine) và dây tín hiệu+dây tiếp đất cho máy cán (đã được lắp chung vào máy cán thuộc p/o: gs... 产品标签:metal handler,super lightbulb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7015100100

    商品描述:hộp vải đựng đồ cho bé hiệu hello bebe, nắp bằng nhựa màu trắng, thể tích 35l, màu xanh lá cây chấm bi, model hbb711g, h... 产品标签:canvas box,sim card 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6803000100

    商品描述:mb0067 - mb0067-linh kiện điện tử dùng lọc sóng tín hiệu @ 产品标签:engine,filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7224100300

    商品描述:gpg426/16s-2s-bk - bảo hiểm cho ổ cắm-gpg426/16s-2s-bk @ 产品标签:tweezers,auto computer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7219359900

    商品描述:máy khoan đá dùng khí nén (đã có động cơ) . loại: hs-4.5/6, công suất; 25kw - 380v, đặt cố định.bộ gồm các phụ kiện đồng... 产品标签:brand-new terminal kit,reaper harvest 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474320100

    商品描述:tấm trải sàn bằng nhựa pvc cl7019,dạng tấm rời: 1,2mmx12"x12"x45pcs/hộp. hàng mới 100%. @ 产品标签:gasket,nickel,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474200700

    商品描述:cây đỗ quyên cao 25-30 cmrhododendron simsii planch (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất, không thuộc danh m... 产品标签:cmrhododendron simsii planch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401990200

    商品描述:bếp ga âm (bếp đôi) , mặt kính, sử dụng gas l.p.g, đánh lửa ic, công suất tiêu thụ: 0.3kg/h/lò. model: e-g102. kt: 750x4... 产品标签:stone,goggle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8460290400

    商品描述:chén nhựa melamin, 10 (+/-2) cm, không hiệu (bộ = 5 cái) . mới 100% @ 产品标签:melamine plastic,thermometer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6909110100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: tai bắt bình... 产品标签:spandex,oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8457309900

    商品描述:bộ phận của động cơ diesel dùng trong nông nghiệp (mới 100%) : đầu quy lát, model: 1115 @ 产品标签:bulb,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1105100100

    商品描述:nl02 - giấy đã tráng định lượng trên 150g/m2 @ 产品标签:coated paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1104290100

    商品描述:05 - vải chính 95% polyester 5% spandex kho 58/60" @ 产品标签:polyester,spandex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5512110300

    商品描述:ang-972 - kết cấu khung nhụm khụng kớnh (chưa hoàn chỉnh) . kớch thước: 3726*2450*215 mm @ 产品标签:polyester staple fiber cloth,framework 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1702110100

    商品描述:sợi 100% polyester fdy 75d/36f, chưa se chưa đóng gói, bán lẽ, mới 100% @ 产品标签:anhydrous lactose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1806900100

    商品描述:cặp lồng loại (1 - 2) ngăn bằng sắt mạ, phi (10 - 14) cm, không tráng men. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:cocoa product,chocholate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209900400

    商品描述:cây sen cạn cao 20-40 cmnasturtium hybrids (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục cites... 产品标签:nasturtium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209900300

    商品描述:cây hoa chuông cao 20-40 cmgloxinia hybrids (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục cite... 产品标签:gloxinia 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479100400

    商品描述:kim tiền thảo (toàn cây) : herba desmodii styracifolii (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền... 产品标签:battery,root pear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8472900700

    商品描述:mb0001 - mb0001-ăng ten @ 产品标签:typewriter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8472309900

    商品描述:đèn downlight dùng bóng led, 220v, đường kính trong (14-22) cm, có bóng. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:light led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8450119900

    商品描述:7c19v11204aa - tấm panel sau. hàng mới 100% @ 产品标签:panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429590500

    商品描述:phụ tùng xe tải - bộ đề xe tải 5 đến 8 tấn s033-007, mới 100%truck starter 5 to 8 tonnes hiệu pl @ 产品标签:starter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3809920300

    商品描述:phụ tùng xe đào, mặt chà 3800, mới 100% @ 产品标签:digging car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3909400100

    商品描述:đầu phun xịt áp lực cao, là bộ phận của bơm hoạt động không bằng điện, model ls-36ab2, hiệu shark, mới 100%. @ 产品标签:goggles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3503000400

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha, dùng cho máy nghiền bi; công suất 250kw/380v, ký hiệu jr2-400m4-8. hàng mới 100% @ 产品标签:engine,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916120100

    商品描述:ý dĩ (hạt) : semen coicis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:acrylic acid methyl ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915901700

    商品描述:npl 12 - mex dựng 36'' @ 产品标签:hybrid rack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914700200

    商品描述:dụng cụ điện cầm tay: máy khoan búa ac62600, 870w, 220v~ 50hz. hiệu acc. hàng mới 100% @ 产品标签:dichlone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2911000100

    商品描述:bình thủy tinh dùng để chứa nông sản đã qua chế biến kh: f10l, có nắp, loại 10 lít, mới 100% @ 产品标签:acetal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909300900

    商品描述:npl6#&băng dính cách điện dạng miếng (mã nguyên phụ liệu: sj02-01935a) @ 产品标签:etofenprox 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906290400

    商品描述:2a-0053 - cáp nối (bn96-33236w) @ 产品标签:aromatic alcohol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936239900

    商品描述:co 90 nối ống bằng thép (seamless elbow lr,90 degree,r=1.5d,88.9x8.0mm) code: 1164833 @ 产品标签:steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936229900

    商品描述:máy sấy tóc cầm tay nhãn hiệu wave. model: rce 1800p-200v-240v/50-60hz/1200w. hàng mới 100% @ 产品标签:hair dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934993000

    商品描述:phân bón rễ dolomite lime (ca: 22; mgo: 11) %, 25kg / bao, mới 100% @ 产品标签:dolomite root 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934200400

    商品描述:thiết bị điều chỉnh lưu lượng khí, hoạt động bằng điện, model: naya2-0150hs, hàng mới 100% @ 产品标签:tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934100800

    商品描述:khoai tây củ @ 产品标签:potato chips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933992500

    商品描述:1002 - vải 100% polyester 111815 f pierin alabaster 82500 (kho: 142 cm,24 cuon,1234.6 met) @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933910100

    商品描述:máy thử độ cứng kiểu rockwell hiển thị số điện tử hoạt động điện 220v/50hz, tải thử từ 558.4-1471n, kt: 630x440x960mm (d... 产品标签:rockwell,non-oozing steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933490900

    商品描述:bộ nòng cảo (bộ phận của máy đùn dùng để gia công plastic. hoạt động bằng điện, đường kính 80/25) (hàng lẻ, đóng chung c... 产品标签:dumplings,container 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2932990800

    商品描述:lê quả tươi @ 产品标签:root pear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930400100

    商品描述:túi máy ảnh hiệu benro - smart 10 màu xám, nylon (wxdxh cm - 20x11.5x17) . hàng mới 100% @ 产品标签:methionine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2926900500

    商品描述:đồ gá dùng để lắp ráp loa điện thoại bằng thép (kt phi8 *phi 6*50mm. hàng mới 100%) @ 产品标签:phoxim 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924294300

    商品描述:hành củ khô @ 产品标签:dry onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924291300

    商品描述:bánh răng bộ phận của máy bẻ mảnh sản xuất thức ăn chăn nuôi, đường kính 300mm dày 40mm. chất liệu bằng sắt. hàng mới 10... 产品标签:teraline,dichlormate,barban 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924190800

    商品描述:ghế văn phòng khung mùn cưa ép có nhồi nệm (bộ = 4 cái) - mới 100% @ 产品标签:dimethyl carbate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0714409900

    商品描述:ft0170f#&lưới chống bụi dùng trong sản xuất loa điện thoại di động, kích thước: 13.7x9.78x0.33 (mm) filter (ft0170f0) @ 产品标签:dried taro 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0306150100

    商品描述:rơ le và điện trở dùng cho bảng điện tử vi mô bằng nhựa kết hợp với sắt, điện áp 220v, mới 100% @ 产品标签:hand-held hair dryer,relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894