越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3917320100

    商品描述:thuế suất ưu đãi mfn: 9c19v101c36aa - đệm chống ồn trên xe, hàng mới 100% @ 产品标签:soundproofing mat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3917230300

    商品描述:gh1 - giấy bìa đã tráng phủ glycerol một mặt (dạng tấm, kích thước 0.74m*1.3m*2500tờ/kiện; total: 10kiện; dùng để sx hộp... 产品标签:cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0511990100

    商品描述:chăn nỉ trọng lượng 0,7 ->0,9kg +/- 0,01kg hiệu: yuhang textile quả cầu. mới 100% @ 产品标签:carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1503009900

    商品描述:m-0959 - tay quay bằng thép @ 产品标签:lard oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1302130100

    商品描述:m-1987 - dẫn chỉ bằng thép @ 产品标签:hop juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209250100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc đạn, 3400142, bearing 93000-2230 @ 产品标签:ryegrass seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708700100

    商品描述:máy ép thun. hanfor; hf-801. mới 100% @ 产品标签:t-shirts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708501200

    商品描述:ma tít để kết dính f-008 (tường tơ lụa, 1 kg/1 bịch) . hàng mới 100%. @ 产品标签:drive axle for tractors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1001199900

    商品描述:kính mặt trước bếp (kính an toàn đã tôi) (rv577g-102-c*02) (718x74.5x4mm) (lk bếp ga) @ 产品标签:frequency tester,truck,camshaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0909210100

    商品描述:bộ công tắc (đèn, còi, cầu chì...) lk xe đạp điện không đồng bộ mới 100% @ 产品标签:switch,water cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8701909900

    商品描述:dth1 - dây thun @ 产品标签:shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909600200

    商品描述:gas lạnh r22 (hcfc-22) (chlorodifluoromethane) (chclf2) . quy cách 13.6 kg/bình x 2300 bình. hàng mới 100%, hàng đóng gó... 产品标签:alcohol peroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906130200

    商品描述:đèn chiếu sáng sân vườn bằng sắt mạ + thủy tinh + nhựa, thiếu bóng, dài < 50cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:myo-inositol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905390200

    商品描述:bơm nước 6bd1 (bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào) , hàng mới 100% @ 产品标签:busulfan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8540990100

    商品描述:bộ đồ gá của máy điều chỉnh tiêu cự và độ phân giải camera module, dùng cho sản phẩm model: j100f, chất liệu bằng kim lo... 产品标签:regulator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8518400100

    商品描述:máy xay thịt 0.8kw, model: dm-z105a, mới 100% @ 产品标签:meat grinder,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8528730100

    商品描述:nvl02 - xơ polyester chưa chải thô chưa chải kỷ 1.2dx38mm @ 产品标签:decoration,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8536500300

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: vitamin bổ sung cho gà 166-0.1% (broiler concentrate feed vitamin 166-0.1%) . hà... 产品标签:protective film,phone sticker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532300400

    商品描述:gd - giả da pu 54" (= 8000 y) @ 产品标签:adjustable capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532290500

    商品描述:mb0001 - mb0001-ăng ten @ 产品标签:fixed capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7806000200

    商品描述:tấm chắn bùn trước trái, phải của xe tải không tự đổ, tt 2 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:mud shield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8112299900

    商品描述:đá granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm để sản xuất đá granite ốp lát, mới 100%. độ dày ~ 1.5 cm, kích thước ... 产品标签:chrome,granite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8107300100

    商品描述:mb0017 - mb0017-mạch in mềm @ 产品标签:cadmium waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207130200

    商品描述:k-fab - vải dệt kim các loại @ 产品标签:copper,knitted fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7607190200

    商品描述:0044 - 0044-nam châm @ 产品标签:magnet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304290600

    商品描述:nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn đã được cán chưa bồi,chưa gia công thêm. loại bottom coil; size: 0.04mm*1240mm*cuộn. hàng ... 产品标签:coil,aluminum foil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0602100500

    商品描述:phụ tùng khuôn: chốt đẩy skh51-d5-l200 (0/+0.1) @ 产品标签:push pin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8201900200

    商品描述:bột màu dùng trong sản xuất gạch men dp- 301 green @ 产品标签:color powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8201600200

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn jis g4801. kt (16 x 100 x 6000) mm.... 产品标签:steel generates chromium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228200100

    商品描述:printing medium sm-108 - dầu in (chất hoàn tất dùng trong công nghiệp in gốm sứ) (125kg/drum) . nguyên liệu dùng trong c... 产品标签:silicomanganese steel strip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429510300

    商品描述:van dầu >27mm dùng cho truyền động thủy lực máy nén khí hàng mới 100% @ 产品标签:compressor,phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428900600

    商品描述:màng co pof kích thước (370 mm x 0.15 mm x1332m) dùng để bọc bên ngoài các sản phẩm đóng gói bằng hộp giấy như: sữa bột,... 产品标签:lilies,crude oil engine,sickle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419409900

    商品描述:phụ tùng xe lăn thế hệ 1: bánh trước dự phòng kích thước <75mm, mới 100% @ 产品标签:generation's wheelchair parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84863010

    商品描述:máy làm sạch tự động, hãng sản xuất bako, bằng kim loại @ 产品标签:heat treatment equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8309900300

    商品描述:điện thoại ip để bàn. model: gxp1160. hãng sx: grandstream networks, inc. hàng mới 100%. @ 产品标签:phone,table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479892100

    商品描述:9794k20 - keymat assy red sinhala ds p6075 @ 产品标签:fusing press machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8509800800

    商品描述:van an toàn: dn50mm; (bằng thép; van dùng cho đường ống dẫn khí của trạm khí hóa than, sản xuất gạch men) . mới 100% @ 产品标签:crane,safety valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0709920100

    商品描述:2812a-a01-0000-vn one way clutch ass'y cụm ly hợp đỡ 1 chiều @ 产品标签:electronic calipers,clutch,bobbin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0307199900

    商品描述:ass'y - key bd bo phím nhấn @ 产品标签:dried oyster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303330100

    商品描述:máy hút mùi và khói nhà bếp, kích thước chiều ngang 90 cm, đk cửa hút 160 mm, mặt kim loại, đã lắp với bộ phận lọc, 1 độ... 产品标签:watercolor pen,triple gas stove,range hood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8514900100

    商品描述:khóa cửa chìm bắng sắt mạ, tay nắm dạng thanh, dài (10-35) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:handle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8514200200

    商品描述:dụng cụ khoan bê tông bằng tay dùng điện 220w/800w.nhãn hiệu boson, model: 2 -26 220v,800w,26mm, hàng mới 100% @ 产品标签:induction coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码31039010

    商品描述:fused magnesium phosphate fused phosphate (sandy fmp), pp/pe packaging 50kg/bag. p2o5 content: 15.5% min, humidity: 1% m... 产品标签:phosphate fertilizer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8450199900

    商品描述:1410074 - chipres 0w05 8r2 j 0201 @ 产品标签:washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8447110100

    商品描述:tn1258l - vải - 57%acrylic 14%polyester 25%viscose 4%lycra knitted fabric dyed (55"-57") 210 gm/m2 @ 产品标签:acrylic,viscose,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8445909900

    商品描述:đèn xạc điện cầm tay, để bàn hoặc treo, xạc điện 220v loại (3 - <6) vdùng ắc quy có dung lượng <= 2ah dùng bóng led, bón... 产品标签:loudspeaker,electric lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099928

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel hiệu caophong mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp , ngư nghiệp và cơ khí ( nhà sản xuất dingch... 产品标签:piston ring,tractors,drilling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532240200

    商品描述:p/n: b015988 - vòng đệm bằng kim loại, mã qlr: b015988-00, phụ tùng sản xuất lắp ráp xe máy piaggio, hàng mới 100% @ 产品标签:multilayer porcelain dielectric vessel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8516900600

    商品描述:w700832s437 - vít giật m6, hàng mới 100% @ 产品标签:screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8516800200

    商品描述:vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, dạng cuộn, khổ từ 1,2 đến 2,3m, do trung quốc s... 产品标签:double sticky tape,polyeste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894