[越南] HS编码3917230300
编码描述:gh1 - giấy bìa đã tráng phủ glycerol một mặt (dạng tấm, kích thước 0.74m*1.3m*2500tờ/kiện; total: 10kiện; dùng để sx hộp giấy) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cover
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3917230300的贸易报告基于越南的2014-03至2015-02期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码3917230300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
6
-
maria elizabeth trujillo
6
-
chep equipment pooling
4
-
bejos miguel yamuni e hijos s.a.
4
-
дуэт
4
-
公司名
交易量
-
other
41
-
aserraderos arauco s.a.
5
-
toyota tsusho co
3
-
volvo car corp
3
-
reed llc
3
-
国家地区
交易量
-
united states
50
-
other
43
-
china
15
-
france
8
-
bahamas
6
-
公司名
交易量
-
los angeles
8
-
new orleans
6
-
long beach ca
5
-
new york
5
-
санкт петербург
5
-
公司名
交易量
-
shanghai
10
-
miami mia miami international airport
7
-
freeport tx
6
-
hamburg
4
-
hong kong
4
-
交易日期
2015/03/20
-
供应商
wailam trading co.ltd.
采购商
công ty thương mại vĩ lâm
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2870.13
-
HS编码
3917230300
产品标签
cover
-
产品描述
gh1 - giấy bìa đã tráng phủ glycerol một mặt (dạng tấm, kích thước 0.74m*1.3m*2500tờ/kiện; total: 10kiện; dùng để sx hộp giấy) @