[越南] HS编码7304290600
编码描述:nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn đã được cán chưa bồi,chưa gia công thêm. loại bottom coil; size: 0.04mm*1240mm*cuộn. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coil,aluminum foil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7304290600的贸易报告基于越南的2014-03至2015-02期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码7304290600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
productos roche saqei
2
-
pal international ltd.
2
-
finning chile s.a.
2
-
purdy motor s.a.
2
-
importadora del futuro s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
31
-
dhl costa rca
2
-
mercedes benz
2
-
dhl aero expreso s.a.
2
-
mobis parts europe n.v
2
-
国家地区
交易量
-
united states
31
-
other
24
-
russia
10
-
china
9
-
hong kong
9
-
公司名
交易量
-
valparaiso
8
-
long beach ca
6
-
aerop a m benitez
5
-
los angeles
5
-
newark nj
4
-
公司名
交易量
-
hong kong
8
-
busan
7
-
miami mia miami international airport
7
-
ua київ
5
-
shanghai
4
-
交易日期
2015/03/16
-
供应商
zhejiang gko decoration material co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại quốc tế gia phát
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5614.519
-
HS编码
7304290600
产品标签
aluminum foil
coil
-
产品描述
nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn đã được cán chưa bồi,chưa gia công thêm. loại bottom coil; size: 0.04mm*1240mm*cuộn. hàng mới 100%. @