越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码7304310500

    商品描述:bmv035 - cuộn cảm @ 产品标签:inductor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7229900200

    商品描述:nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng, model: 6101, nhãn hiệu bluestar, dùng để sản xuất keo dán gỗ, 20kg/thùng. hàng mới 100... 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7307990500

    商品描述:nồi 2,2 lít bằng thép không gỉ dùng cho bếp từ, có vung nồi 26.4cm+_3cm đi kèm, kích thước (phi 30,0 x 8,5) cm+_1cm, hiệ... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7105909900

    商品描述:p4 - nhãn giấy, mới 100% @ 产品标签:gemstone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7326190800

    商品描述:npl06 - vải 95% rayon 5% spandex khổ 60" @ 产品标签:rayon,spandex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4013900300

    商品描述:đĩa sứ 25 (+/-2) cm, không hiệu, bộ = 10 cái, mới 100% @ 产品标签:car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012130100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : nắp chắn dầu đối trọng (s1100a) @ 产品标签:carton-box,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011990100

    商品描述:44002398 - seal nhôm cho moisture face mask 20g @ 产品标签:moisture face mask 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920300300

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: miếng giảm thanh silencer, 0125466 90603-9393 @ 产品标签:transfer,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708700500

    商品描述:thuốc nhuộm trực tiếp xanh 2r 100% (thuốc nhuộm cn dùng trong ngành vải, giấy. hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng) @ 产品标签:methane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84013000

    商品描述:bộ kit khử nhiễm dùng để ngăn bức xạ dùng 1 lần gồm thùng chứa quần áo, găng tay bảo hộ, bàn chải, khăn, model: decon- 1... 产品标签:boiler,kit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8707100100

    商品描述:bầu hơi giảm xóc dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @ 产品标签:motor vehicle body 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3917290100

    商品描述:(chai thủy tinh rỗng 20ml màu nâu,dùng làm bao bì sx thuốc thú-y. hàng mới 100% không in hình-in chữ) a. moulded injecti... 产品标签:empty glass,pesticide spray,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9015800300

    商品描述:7116586486a030 - miếng dán đầu golf telluride pro mrh (tpu) #3 @ 产品标签:golf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006529900

    商品描述:27 - vải 92% polyester 8% spandex @ 产品标签:camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8902000200

    商品描述:thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, dầy 1cm (+/-0.5cm) kích thước (40x60) cm +/-10%. mới 100%. @ 产品标签:door mat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8901909900

    商品描述:4100-p01 - bản mạch @ 产品标签:high speed passenger craft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6704110100

    商品描述:khay đựng tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- e9845. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:plastic tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913900300

    商品描述:hành tây củ @ 产品标签:onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211190100

    商品描述:mb0036 - mb0036-tụ điện gốm nhiều lớp @ 产品标签:sateen cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210490100

    商品描述:lk xe máy điện không đồng bộ, mới 100%chắn bùn trước, sau+chống chắn bùn và ốp) @ 产品标签:capacitor,splash guard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5507000100

    商品描述:fq0025: khuôn nút axít (acid plug mould, quy cách: gf170-8,dùng trong dây chuyền sx bình ắc quy) . hd jyht0003 ngay 10/0... 产品标签:dash acid button,polyester,nilon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408230300

    商品描述:máy ép ống tuy ô thủy lực đặt cố định dùng để ép ống kim loại. hiệu: yiao, ký hiệu: dx90,dùng điện: 380v/50hz, công suất... 产品标签:hydraulic compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9108120100

    商品描述:gec-65 - vòng đệm bằng thép các loại (đường kính: 2~50mm; dày: 1~7mm) @ 产品标签:steel washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103390100

    商品描述:vỉ đồ chơi xe,rôbô,câu cá,bếp không pin...2240-1; 2240-2; 339-23b; 10823; 6937; 6931; 3924; 2241; 399-22b; r2191; 82008a... 产品标签:glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5206130100

    商品描述:mặt bích đường ống nước bằng sắt dạng đúc flange 80 mm, hàng mới 100% @ 产品标签:sec-butyl acetate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5205280100

    商品描述:dây thép không hợp kim, không tráng không mạ, đk 0.7mm, cacbon (c) >= 0.6%. hàng mới 100% @ 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5112200100

    商品描述:máy hàn tig dùng điện, model: tig200pacdc, hàng mới 100% @ 产品标签:welder,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83063091

    商品描述:gương cầu lồi phản chiếu hình ảnh giao thông đường kính 1000mm gồm có khung thép không gỉ, bề mặt gương cầu lồi ,mức độ ... 产品标签:steel,stainless steel,convex mirror 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208190100

    商品描述:dây kéo thang máy hwr 8*19, 12mm, mới 100% @ 产品标签:elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208130100

    商品描述:màng tự dính pe -5d-40w (1.26 x1000 m) (có in chữ horse) ; cuộn=32 kg; mới 100% @ 产品标签:twill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504900400

    商品描述:09401600000024 - nút nhựa af390 @ 产品标签:plastic buttons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407219900

    商品描述:p4 - cúc dập, cúc bấm bằng kim loại (4 chi tiết/bộ) mới 100% @ 产品标签:button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4404100100

    商品描述:thép hình chữ u cán nóng hợp kim bo (0.0008% min) , chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 120x50x4.7x6000m... 产品标签:holder,diesel converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7315819900

    商品描述:băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 101,60cm, hiệu toyopower,recmf-8400 @ 产品标签:transmission,seal ring,dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7020000200

    商品描述:cầu chì 35kv/10a. hàng mới 100% @ 产品标签:fuse 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228209900

    商品描述:npl sản xuất nhãn- sợi dệt nhãn 100% polyester 75d-30000422 (sợi đơn không xoắn) 75 decitex @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401920700

    商品描述:khung frame dùng cho sản xuất loa điện thoại di động có dải tần số 300-3400hz,kích thước: 07x12x2.45 (mm) frame a80061-2... 产品标签:mobile phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7216690200

    商品描述:km - kẽm @ 产品标签:cold working steel angles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84339010

    商品描述:bộ phận của máy gặt liên hợp kubota dc60/70. căn bi bánh đè. 04610-00420/1e6b00-52460/5t072-5144-0/1s7596-24170/5t072-23... 产品标签:combine harvester-threshers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6813200400

    商品描述:thép tấm cán nóng s50c (50) , không hợp kim, tiêu chuẩn gost 1050, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, dày 16 x 2260 ... 产品标签:hot plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104190100

    商品描述:tay khoan đá của máy khoan đá dùng khí nén loại g10, g11, g15, g20. hiệu: kaishan, mới 100% @ 产品标签:compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7213200100

    商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn hàng mới 100%: bộ dây điện chasis (cách điện bằng p... 产品标签:aluminium,chassis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390700

    商品描述:w702872s300 - kẹp ống dầu (2 kẹp) , hàng mới 100% @ 产品标签:clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304290200

    商品描述:khớp nối 90o bằng thép không gỉ 316l, din11852-2, size: dn40 (od41) , hai đầu hàn, dùng cho hệ thống đường ống dẫn. hàng... 产品标签:non-millimeter steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304240600

    商品描述:npl007 - vải 95% viscose 5% elastane @ 产品标签:elastane,viscose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304240100

    商品描述:giấy dạng cuộn khổ 4cm dùng bó tiền @ 产品标签:stainless steel pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码45031000

    商品描述:nút bằng lie tự nhiên sử dụng đóng nắp chai,làm mẫu kiểm tra phân tích làm thủ tục tự công bố với bao bì thực phẩm phục ... 产品标签:stoppers of natural cork 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7205210100

    商品描述:hộp đựng bộ đồ dụng cụ học tập của học sinh bằng nhựa + sắt mạ, cỡ [ (20 - 25) x (8 - 10) ]cm. hiệu chữ trung quốc, mới ... 产品标签:piston shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306190100

    商品描述:dây nhôm đơn dạng cuộn dùng để dẫn điện, bọc giấy cách điện 3 lớp, kích thước 3.0x10.0mm, điện áp 220v, dùng cho máy biế... 产品标签:aluminum coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894