越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码7207199900

    商品描述:phụ tùng ô tô: ốp nhựa vị trí bảng rơ le, cầu chì: dùng cho xe tải thùng 2t - 2,5t; hàng mới 100% sản xuất shandong tang... 产品标签:fuse,relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202910300

    商品描述:gương chiếu các loại của xe tải không tự đổ, tt 2 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn, dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:ferrotitanium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304510500

    商品描述:w505025s424 - vít dài bắt ốp trụ b bên dưới (không phải loại vít tự hãm) , hàng mới 100% @ 产品标签:screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915320100

    商品描述:vỏ ruột lợn muối đã qua xử lý dùng lam xúc xích (46/+ ab d 46mm up l 2 m up) @ 产品标签:acetic acid vinyl ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914290100

    商品描述:tụ điện bằng nhựa 3uf, 250v (type b) , hàng mới 100% @ 产品标签:camphor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909490900

    商品描述:băng tải cấp liệu (model: wsh80#27,xuất xứ trung quốc, thuộc mục 4-danh mục miễn thuế: 07/dmmt/2015 ngày 25/04/2015) @ 产品标签:feed conveyor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71179093

    商品描述:17#&ceramic(sứ có đường kính dưới 50mm)(trong đó 10mm là 300 cái, 32mm là 1 cái) 产品标签:jewelry 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933490700

    商品描述:quạt công nghiệp dạng đứng fe-45 (130w-220v) hàng mới 100% @ 产品标签:fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933310200

    商品描述:bidg#&bìa độn giầy (size 3.5~13) @ 产品标签:shoe,covers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6812990300

    商品描述:27 - tem nhãn giấy (tem treo) @ 产品标签:stamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3002102100

    商品描述:đai ốc thép, hàng mới 100%, tiêu chuẩn din934, cấp bền 8, m16 trở lên @ 产品标签:metal snail,steel clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503003100

    商品描述:thanh trượt ngăn kéo bằng kim loại thường dài (>40 - <50) cm,1cái/1 thanh 2cái/bộ hiệu: hammered. mới 100% @ 产品标签:drawer,metal rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503000800

    商品描述:vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%) : co 90 x 110 pprf/90e (b) - 110 @ 产品标签:toy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503000700

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm kim loại snap ring b 16 90141-0022 @ 产品标签:transducer,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306300300

    商品描述:thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s3300 mrl (ap) , tải trọng 800 kg, 8 điểm dừng, tốc... 产品标签:lift schindler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2610000100

    商品描述:chế phẩm chứa dầu silicon dùng để bôi trơn chống dính cho khuôn ép nhựa. hiệu: pokka, dung tích 500ml/ bình. mới 100% @ 产品标签:silicone oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2518200100

    商品描述:pl01#&vải dệt thoi từ xơ tổng hợp 100% poly khổ 58'' (=607 yds) @ 产品标签:dolomite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2516110100

    商品描述:sf3a4531#&chốt kẹp bằng cao su @ 产品标签:granite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2402909900

    商品描述:thép không hợp kim hình chữ i, chiều cao 180mm, dày 6mm dùng cho nhà máy luyện thép giai đoạn i, hàng mới 100%, 1 lot = ... 产品标签:cigarette 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29037200

    商品描述:gas cold r123- superior junior grade (dichlorotrifluoroethanes hcfc-123, chcl2 cf songs3, 50.00 kgs/ average) play in 18... 产品标签:dichlorotrifluoroethanes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9302009900

    商品描述:màn chiếu treo tường web-84s prima (wall screen) 84"x84"inch, hãng sản xuất wuxi huihua visual technology. hàng mới 100%... 产品标签:screen,welding stick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9301200100

    商品描述:màn chiếu điện ees-70s prima (electric screen) 70"x70"inch, hãng sản xuất wuxi huihua visual technology. hàng mới 100% @ 产品标签:electric screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209990200

    商品描述:màn chiếu treo tường web-60s prima (wall screen) 60"x60"inch, hãng sản xuất wuxi huihua visual technology. hàng mới 100%... 产品标签:screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9110120100

    商品描述:tấm lót cốp sau xe ô tô du lịch (chất liệu nhựa pvc) @ 产品标签:trunk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0102399900

    商品描述:35#&dây lé độn đường may chất liệu pvc @ 产品标签:fill the seams 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1008299900

    商品描述:phụ tùng nối ống - tê kẽm đều có ren số 130 - phi 32mm - hàng mới 100% @ 产品标签:millet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2825600100

    商品描述:má phanh bằng amiăng, đường kính 400mm dùng cho phanh thủy lực tời nâng model: ywz5 400/80. hãng sản xuất: hycrane, mới ... 产品标签:winch brake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5001000100

    商品描述:phụ tùng bếp hồng ngoại: mặt dưới bếp đôi, hàng mới 100% @ 产品标签:down,cocoon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7017100300

    商品描述:thùng rác bằng nhựa 8,5 lít @ 产品标签:dumpster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9305910100

    商品描述:bút sáp tô màu các loại. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:crayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011920100

    商品描述:support mc khung vỏ giữa (linh kiện tivi led) @ 产品标签:rubber tire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5112110100

    商品描述:cổ góp cho cụm môtơ dùng cho xe máy yamaha / 3s4-8185l-00-00-80 / hàng mới 100% @ 产品标签:motorbike,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61081930

    商品描述:bộ áo ngắn tay + quần dài, vải cotton, nsx: hothanh 215 đồng cổ, phường bưởi, quận tây hồ, hà nội, hàng mới 100% #&vn @ 产品标签:skirt,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4106210300

    商品描述:bộ vỏ bình ắc quy công nghiệp 12v-200ah (đen) (01 vỏ + 01 nắp + 01 nắp phụ + 06 núm cao su + 02 gioăng) hàng mới 100% - ... 产品标签:shell casing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4104110100

    商品描述:ống khoan cán nguội fi 108 x 3m x 11,8kg/1m bằng thép hợp kim, 2 đầu có ren, dùng để khoan đất đá. hàng mới 100% @ 产品标签:cow skin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601939900

    商品描述:0030#&vải 55% cotton 45% polyester (chưa tráng phủ hồ) @ 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4409290200

    商品描述:bạc cần 8090 (bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào) , hàng mới 100% @ 产品标签:wood floor strip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811900400

    商品描述:adrm1#&đế nhựa gắn remot của máy điều hòa nhiệt độ @ 产品标签:buttons,remote 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811590300

    商品描述:acbn1#&chụp nhựa của máy điều hòa nhiệt độ @ 产品标签:plastic coated paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4823901000

    商品描述:1.5#&vai chinh trang pu p200d fdy 159t hcomb wr pu2 58" @ 产品标签:floor products 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149120

    商品描述:the metal handles carbon hot, face cut rectangular,thick x wide x long (mmxmmxm): 6x50x5.4, 6x65x4.9,6x75x4.9,c=12 perce... 产品标签:carbon,pole 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8515310200

    商品描述:quạt làm mát dùng trong công nghiệp hàng mới 100% (hiệu huan bao kong tiao, model: a70, 120w,220v) @ 产品标签:fans 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40012140

    商品描述:cao su mủ tờ (rss3) , đã định hình kỹ thuật, đóng bành đồng nhất 33,33 kgs/bành, hàng sản xuất tại việt nam @ 产品标签:latex sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61041920

    商品描述:áo liền quần -chất liệu: 60% cotton 40% polyester-màu: carbon heather-size: 4, 5, 6, 6x-nhãn hiệu: nike-mã hàng: 36h471 ... 产品标签:female suit,women's suits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8448330100

    商品描述:vòng bi của máy trộn pedestal jd65b dùng trong khai thác mỏ, loại ls03-rw649, 2 chiếc/bộ, mã 7218ac, hàng mới 100% @ 产品标签:blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443150100

    商品描述:nệm giường bệnh nhân uc-f532 (hàng mới 100%) @ 产品标签:steel,bed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438600500

    商品描述:vòng đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, kích thước: 70x90x10mm, loại ab02-rw721, hàng mới 100% @ 产品标签:rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438300100

    商品描述:vòng đệm kín bằng nhựa ptfe, kích thước: 50x70x12mm, loại: aa01-rw104, hàng mới 100% @ 产品标签:whistle,capper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63079070

    商品描述:quạt gấp 21cm hình hoa anh đào và mèo , chất liệu vải khung bằng gỗ tre ,hiệu overseas fashions- folding fan21cm cherry ... 产品标签:mosquito screen,cherry,fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8467220100

    商品描述:b-12#&tấm bản pin sau bằng nhựa (1638*982) mm @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894