越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8439109900

    商品描述:mb0013-điện trở @ 产品标签:cellulose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438309900

    商品描述:long đền đồng f các loại chưa ren (10 cái/bộ) (linh kiện động cơ diesel loại r180n) @ 产品标签:fixator,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7506200100

    商品描述:đồ trang trí hình lọ hoa kết hợp hoa bằng gỗ thông. kích thước: 60x10x85cm +/_5cm. hàng mới 100% @ 产品标签:deal,vase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8445300100

    商品描述:ph 003#&keo các loại (chất phủ từ polyme acrylat phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 41.3%) @ 产品标签:glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8510900100

    商品描述:dây xích (bằng sắt, dùng để làm xích đu, xích động vật,....) , phi 4mm, mới 100% @ 产品标签:belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8509900100

    商品描述:n1#&vải dệt thoi 100% polyester 36'' - 120 m @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419500400

    商品描述:l'oreal professionel inoa 4 brown 60g (thuốc nhuộm tóc) - 57787/12/cbmp-qld @ 产品标签:heat exchanger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419310300

    商品描述:jich4#&đĩa điều chỉnh chỉ @ 产品标签:dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702500100

    商品描述:dc1913404ac - đèn sau phải, hàng mới 100% @ 产品标签:floor covering,carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5403320100

    商品描述:sponge stripe miếng đệm xốp dán bo chính (linh kiện tivi led) @ 产品标签:sponge stripe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9803000200

    商品描述:bịt đầu nhựa 40x80, code mk-ec-b-4080, dùng để bịt đầu nhôm thanh. mới 100%. @ 产品标签:support software,alum heads 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8447200100

    商品描述:túi đựng hộp nhựa có mặt ngoài bằng vật liệu dệt-bag-hpl758dg @ 产品标签:artificial leather,polyester,plastic bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422300100

    商品描述:khuôn đúc lốp xe 195/65r15 sh18, hàng mới 100% @ 产品标签:tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443140100

    商品描述:bàn ăn di động của giường uc-f562 (hàng mới 100%) @ 产品标签:dining-table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428200300

    商品描述:linh kiện sản xuất tủ lạnh: dàn lạnh - evaporator - sr-125pn @ 产品标签:fridge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428200200

    商品描述:trục cuốn của máy ép mùn cưa,roll shell progress 850-120 rv 2217d, kích thước 850x120c phi 8.0x100, háng mới 100%. @ 产品标签:axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8458910100

    商品描述:thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội, chưa qua ủ hoặc chưa qua xử lý nhiệt (full hard) theo tccs 201: 2014/aau, mác thép: ... 产品标签:stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8457300300

    商品描述:đèn rọi led - master led 5.5-35w 2700k 12v mr16 24d. mới 100% @ 产品标签:searchlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5113000100

    商品描述:001#&vải không dệt @ 产品标签:spinning cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708502900

    商品描述:cổ dê dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @ 产品标签:shoes,passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8463200100

    商品描述:kéo cắt giấy loại saa32536, dùng trong văn phòng phẩm, hàng mới 100% @ 产品标签:scissor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8519200100

    商品描述:dè chắn bùn trước phía trước, bên dưới, phải (phụ tùng xe foton tải 38t, mới 100%) _h4843020020a0 @ 产品标签:phonograph 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29124200

    商品描述:phụ gia thực phẩm: ethyl vanillin ,nsx:02-06-2022,hsd:02-06-2025, cas no: 121-32-4,nsx:tanabe aroma chemical (zhangjiaga... 产品标签:ethylvanillin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8701100100

    商品描述:yhv-05#&đầu nối. hàng mới 100 % @ 产品标签:connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29242920

    商品描述:active fenobucarb 98 percent tech mode product intermediate to produce pesticides (intermediate preparations for the man... 产品标签:acetaminophenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517691000

    商品描述:bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: bộ xích đồng bộ (bộ gồm dải xích + lá xích) pc20/ ex35 @ 产品标签:wireless communication equipment,component 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2843900100

    商品描述:4c16v21458ab - thanh dẫn hướng kính cửa (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @ 产品标签:door glass guide bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414300500

    商品描述:64 - khuy trang trí = kim loại @ 产品标签:button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2932200300

    商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn hàng mới 100%: lưng ghế lái @ 产品标签:thelk trucks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2931900100

    商品描述:vải 80/20% pes/co khổ 155 cm (00948-017) @ 产品标签:fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930902300

    商品描述:clc#&bo áo @ 产品标签:dithiocarbonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930900800

    商品描述:kfb#&vải dệt kim các loại (100.00%cotton ht (rib) knitting fabric 70-72" width) @ 产品标签:knitting fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924293100

    商品描述:mặt bảo vệ camera (bằng kính chống xước) của điện thoại di động s6-33t @ 产品标签:camera protector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922501900

    商品描述:giấy nhắn 7708. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:mitoxantrone hcl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922492100

    商品描述:máy bấm kim - e0355. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:the removal wei,hunmiewei 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2920901100

    商品描述:pgcs#&phụ gia cao su atnen tio2-60 (là chế phẩm chất màu đi từ titan đioxit (tio2) , hàm lượng nhỏ hơn 80% theo trọng lư... 产品标签:mineral 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918291400

    商品描述:bản lề cửa xe trước (trái phải) ., dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,5 chỗ, tổng... 产品标签:front door hinge,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918169900

    商品描述:nplg118#&da thuộc @ 产品标签:leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916150100

    商品描述:1a002415-01#&p/n: 1a002415 - đầu quy lát, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy piaggio @ 产品标签:linoleic acid,oleic acid,linolenic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9802001100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc lót nhựa; flange bushing, 10x12x10 mm, 90600-7746. hàng mới 100%. @ 产品标签:plastic bearing,glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3103100100

    商品描述:01.5 - da lông cừu đã thuộc thành phẩm (đã gia công thêm sau khi thuộc) @ 产品标签:wool leather,point-nose pliers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3003200100

    商品描述:dao hợp kim dùng để gia công kim loại (1 kg/thùng) hàng mới 100% @ 产品标签:metallic blade 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290800

    商品描述:awg-548#&kết cấu khung nhôm có kính (chưa hoàn chỉnh) . kích thước: 833*2455*215 mm @ 产品标签:composition of glass frames 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290300

    商品描述:dk-npg#&nhãn phụ bằng giấy @ 产品标签:cholecalciferol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2837200100

    商品描述:giá đỡ cố định cột chuyển hướng (trái,phải) ,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2... 产品标签:terylene,polyester,shunt column 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304310300

    商品描述:diode chỉnh dòng bán dẫn fairchild rgf1a, hàng mới 100% @ 产品标签:rectifier,diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0304830100

    商品描述:tấm đậy ngoài chụp bánh sau,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng trọng ... 产品标签:compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0302430100

    商品描述:bisg0066#&pu li lực căng - tension pulley assembly - xe3581001 @ 产品标签:tensioner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0801310100

    商品描述:vợt muỗi loại dùng pin sạc điện 220v, có đèn chiếu sáng. hiệu, ký hiệu: a huy (tianlong) ; li huy; km. mới 100% @ 产品标签:batteries,plastic rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032810100

    商品描述:máy dập viên thuốc 27 chày, ký hiệu: zp- 27, công suất: 4kw - 380v, 50hz. tốc độ: 30r/min. hàng mới 100% do tqsx @ 产品标签:tablet press 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894