首页> HS编码库> 越南> HS编码8458910100

[越南] HS编码8458910100

编码描述:thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội, chưa qua ủ hoặc chưa qua xử lý nhiệt (full hard) theo tccs 201: 2014/aau, mác thép: aau 201. dày (0.4mm * 880mm * coil) ba; hàng mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: stainless steel

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8458910100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8458910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 2
  • scosche industires 1
  • meadwestvaco consumer noffice 1
  • zao pr rouse 1
  • 3m argentina s.a. 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 13
  • united states 10
  • china 8
  • germany 3
  • japan 3
  • 公司名 交易量
  • los angeles 4
  • san antonio 3
  • valparaiso 3
  • москва 3
  • long beach ca 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/05/25
  • 供应商 tongxin quanzhou imports&exp
    采购商 công ty cổ phần thép không gỉ việt á âu
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 20723.88
  • HS编码 8458910100
    产品标签 stainless steel
  • 产品描述 thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội, chưa qua ủ hoặc chưa qua xử lý nhiệt (full hard) theo tccs 201: 2014/aau, mác thép: aau 201. dày (0.4mm * 880mm * coil) ba; hàng mới 100%. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894