首页> HS编码库> 越南> HS编码8517691000

[越南] HS编码8517691000

编码描述:bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: bộ xích đồng bộ (bộ gồm dải xích + lá xích) pc20/ ex35 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wireless communication equipment,component

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8517691000的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码8517691000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ооо хиквижн 1900
  • ticino del peru s.a. 1392
  • ооо логист 1224
  • зао росси 1124
  • зао росси 1122

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 19732
  • other 12852
  • south korea 2605
  • united states 2328
  • italy 2132
  • 公司名 交易量
  • москва 5066
  • владивосток 1197
  • санкт петербург 1195
  • busan 775
  • istanbul havalimani gümrük müdürlüğü 369

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/06
  • 供应商 xiamen tianjiu trade co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần máy công trình phúc long
  • 出口港 ---
    进口港 new port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3220
  • HS编码 8517691000
    产品标签 component wireless communication equipment
  • 产品描述 bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: bộ xích đồng bộ (bộ gồm dải xích + lá xích) pc20/ ex35 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894