越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8503000100

    商品描述:mặt bích mù, dùng cho đường ống nước, bằng thép, jis10k, ss400, kích thước dn15.. hàng mới 100% @ 产品标签:steel,butterfly bamper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8502139900

    商品描述:mặt bích rỗng, dùng cho đường ống nước, bằng thép, jis10k, ss400ff, kích thước dn40. hàng mới 100%. @ 产品标签:diesel generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0701100100

    商品描述:1 - da thuộc (da động vật: bò) @ 产品标签:leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479810200

    商品描述:chiếu tre dạng mắt, kích thước (1.8 x 2.0) m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:bamboo system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1001110100

    商品描述:tấm cao su lưu hóa (không xốp, dạng cuộn) khổ 1000mm,dầy 2-5mm @ 产品标签:plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438409900

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model gn90 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : vàn... 产品标签:tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3002200100

    商品描述:đai ốc cấy gỗ bằng thép m4-m8 x 5mm-20mm. mới 100% @ 产品标签:woodwork planks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2938900600

    商品描述:npl10 - chỉ khâu polyester, trọng lượng 160g 1 cuộn. tổng cộng 13.524.000m @ 产品标签:polyester sewing thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8516900200

    商品描述:mb0015-khung đỡ dùng cho điện thoại di động @ 产品标签:cell phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501100300

    商品描述:w704455s424 - bu lông, hàng mới 100% @ 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2827390100

    商品描述:9409558 - daughter pwb gasket @ 产品标签:gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2822000100

    商品描述:chất phụ gia / nguyên liệu sản xuất bột sơn tĩnh điện (levelling agent rb988 "hợp chất amin") . hàng mới 100%. @ 产品标签:amine compound 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0712900300

    商品描述:0055 - 0055-mặt bích @ 产品标签:dried brasenia 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0710220100

    商品描述:ống dầu ra dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @ 产品标签:vitta 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936900500

    商品描述:37 - giấy gói độn giầy (17/89) cm @ 产品标签:tissue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301900400

    商品描述:đồ chơi xếp hình thủy phi cơ m38-b0361, dùng cho trẻ trên 6 tuổi, hàng mới 100% @ 产品标签:modern jets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6114900100

    商品描述:v517166b01v#&cáp cách điện chưa gắn đầu nối @ 产品标签:cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112199900

    商品描述:tấm plastic đã in hoa văn (chưa in chữ) dùng để gói hoa, loại không xốp, không dính chưa được gia cố kết hợp với vật liệ... 产品标签:sports garment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711209900

    商品描述:đèn bóng led gắn tường loại 1 bóng (đã có bóng) , hiệu: elv,công suất 220v/6->16w dùng để chiếu sáng. mới 100% @ 产品标签:electric hand drill,bulb,atomizer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004903600

    商品描述:chắn bùn trước bên trái, lắp cho xe tải có tải trọng 2.5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:mud 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004903100

    商品描述:ns09 - chất hóa dẻo hạt nhựa (plasticizer dinp) , tên thương mại di-isononyl phthalate (c6h4 (cooc9h19) 2) @ 产品标签:plasticizer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2301100100

    商品描述:31 - tai kéo khóa @ 产品标签:bone powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5908000200

    商品描述:tấm nhựa mặt trước của điều hoà 12000btu @ 产品标签:air conditioner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5905000100

    商品描述:vải không dệt - white small dot (100% pet) , 75 gsm, 24 cm @ 产品标签:magnet,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933610100

    商品描述:ổ cắm đôi 3 chấu, dùng điện 120v-60hz-12a, mới 100% @ 产品标签:double-click socket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933392700

    商品描述:v0698 - vải 100%polyester khổ 144/147cm (k.146cm) @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924293500

    商品描述:thanh nẹp trần, lắp cho xe tải có tải trọng 2.5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:difenoxuron,methyldymron,o-amide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922193700

    商品描述:kính cửa bên phải, lắp cho xe tải có tải trọng 2.5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:dimepheptanol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922190600

    商品描述:kính cửa bên trái, lắp cho xe tải có tải trọng 2.5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:alkamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620990100

    商品描述:thanh kéo điểu chỉnh két nước mã hàng s1302350x20z lắp cho xe khách 45-70 chỗ, mới 100% @ 产品标签:adjustable water tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006440100

    商品描述:hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (na2so4) - sodium sulfate anhydrous (25 kg x 7560 bao) @ 产品标签:seatbelt belt,sodium sulfate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903110100

    商品描述:ống dẫn gas bằng cao su, màu cam/đen (5 cuộn/bao, 35 mét/cuộn) mới 100% @ 产品标签:chloromethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902200100

    商品描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v, loại 4 -12v, dùng ắc quy, có dung lượng <4ah dùng bóng led. hiệu, ký hiệu: jiag... 产品标签:benzene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1701140400

    商品描述:oxi trợ nhuộm tóc (hàng foc) , hiệu: acai beauty,dung tích 1000ml/chai, 24 chai/thùng,, hàng mới 100%. @ 产品标签:sugarcane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7005300100

    商品描述:w500623s300 - bu lông bắt bản lề cửa trước và cửa sau, hàng mới 100% @ 产品标签:hinge bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1604160100

    商品描述:xơ len lông cừu - cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - nguyên liệu chính sản xuất - wool top 20.5mic/70hm. @ 产品标签:anchovies 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码91040020

    商品描述:đồng hồ đo độ cao trên bàn điều khiển của máy bay p/n: 64161-234-1 hãng sx: airbus - phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98... 产品标签:board clock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811590500

    商品描述:cốc lọc dầu không có đế kí hiệu pl420 (nsx: xinwei) mới 100% @ 产品标签:oil filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8504900600

    商品描述:pttt: vi sai bằng kim loại bộ phận của cầu xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5tạ (01 bộ = 6 cái bánh răng + 1 ... 产品标签:microscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921191300

    商品描述:bộ rô tuyn trụ đứng và rô tuyn trụ lái dùng cho ô tô tải, hiệu: jomar feedpump, model: is 580, kt: d=13cm. mới 100% @ 产品标签:diethylaminoethyl hexanoate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918991700

    商品描述:top and bottom carbon board 120*120*50t (hộp khuôn đúc kim loại 120x120 mm) hàng mới 100%. @ 产品标签:fluoroglycofen-ethyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918190700

    商品描述:hrb71438 - đế nhựa: hrb71438 @ 产品标签:plastic sole 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915902100

    商品描述:phụ tùng máy khí nén: bộ lọc hơi air filter hàng mới 100% @ 产品标签:air filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907130100

    商品描述:van bi, model: nvbf10-300-cnse, hàng mới 100% @ 产品标签:octylphenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906190200

    商品描述:đĩa xích kmd50 (bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào) , hàng mới 100% @ 产品标签:terpineol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501100700

    商品描述:xs7114197ab - giá đỡ dây, hàng mới 100% @ 产品标签:rope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1504209900

    商品描述:w500212s437 - vít, hàng mới 100% @ 产品标签:fish oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479100600

    商品描述:phụ liệu may mặc (nút) . mới 100% @ 产品标签:sewing materials 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9021390300

    商品描述:7c19b61294acyyh4 - dây an toàn, hàng mới 100% @ 产品标签:safety belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7411220300

    商品描述:lk ô tô tải 10 tấn (4x2) (ttrlcótải>10<16tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : giá treo trước động cơ 2 cái/bộ bằ... 产品标签:cupronickel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894