[越南] HS编码8479810200
编码描述:chiếu tre dạng mắt, kích thước (1.8 x 2.0) m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bamboo system
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8479810200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8479810200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
k s brands ltd.
5
-
ivan bohman c.a.
4
-
gkn driveline a lamance
3
-
eaton electrical inc.
3
-
imports adora industrial agricola s
3
-
公司名
交易量
-
other
36
-
хендэ мотор мануфактуринг рус
5
-
america asia products inc.amaspro inc.
4
-
ace hardware corp
3
-
ceva freight chicago
2
-
国家地区
交易量
-
united states
46
-
other
35
-
china
22
-
brazil
7
-
hong kong
6
-
公司名
交易量
-
long beach ca
12
-
los angeles
8
-
san antonio
7
-
valparaiso
5
-
москва
5
-
公司名
交易量
-
busan
5
-
ching tao
5
-
hong kong
5
-
miami
5
-
miami mia miami international airport
5
-
交易日期
2015/06/11
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hoàng an
-
出口港
---
进口港
bac phong sinh gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
675
-
HS编码
8479810200
产品标签
bamboo system
-
产品描述
chiếu tre dạng mắt, kích thước (1.8 x 2.0) m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @