越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6105209900

    商品描述:dây viền trang trí bằng sợi polyester,khổ 0.5-5cm, mới 100% @ 产品标签:polyester yarn,shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6105200200

    商品描述:abrasive cloth - vải nhám (1.37mx 14m, 18m, 20m, 23m, 25m, 28m, 44m, 45m, 45,7m, 50m, 70m, 96m, 100m, 105m: 1225 cuộn) s... 产品标签:filter,air compressor,oil tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104630200

    商品描述:tấm nhựa xốp trải sàn từ polyme styren, không kết hợp với vật liệu khác, kích thước (100x100) cm dày 1.5 cm, hiệu chữ tr... 产品标签:tube,iron swab,slippers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104620200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: con lăn sắt; 2555616-0000,roller. hàng mới 100%. @ 产品标签:roller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104539200

    商品描述:phụ tùng động cơ diezel mới 100% (dùng cho máy cày xới) (nhà sản xuất dingcheng và tongcheng) : trục đội bơm cao áp ký h... 产品标签:diezel,fuel pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104539100

    商品描述:phụ tùng động cơ diezel mới 100% (dùng cho máy cày xới) (nhà sản xuất dingcheng và tongcheng) : roăng quy lát bằng kim l... 产品标签:diezel,skirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104439200

    商品描述:bạch cập (thân rễ) : rhizome bletillae striatae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạn... 产品标签:radix pseudostellariae,rubber,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104439100

    商品描述:sợi filament nhân tạo từ polyeste không phải chỉ khâu,có độ mảnh dưới 67decitex (75/72) đơn chưa xe,không xuắn, chưa đón... 产品标签:light,polyester fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104429900

    商品描述:bục trưng bày cao với thanh trưng bày - neoxz12a-090778 sắt @ 产品标签:display,show stand 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104420200

    商品描述:label all models white & black nhãn dán tổng đài hậu mãi (bằng nhựa) @ 产品标签:image frame,check table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404909100

    商品描述:biến tần 18.5kw 3 pha 380vac - sf-040-18.5k/15k-g @ 产品标签:transducer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404900200

    商品描述:dép nhựa trẻ em loại thường, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:inverter,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404900100

    商品描述:giấy dùng để gói quà sinh nhật đã in mầu, khổ (0,6 - 1) m (chưa in hình, in chữ, không dùng để bao gói thực phẩm) , hiệu... 产品标签:wrapping paper,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201929100

    商品描述:máy làm nóng lạnh nước uống model r81c, công suất nước nóng 550w, công suất nước lạnh 120w, nhãn hiệu alaska, mới 100% @ 产品标签:parka 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201139200

    商品描述:thiết bị phân phối quang kết nối thông tin liên lạc hữu tuyến fdu-12fo-out. hàng mới 100%. @ 产品标签:protection cover,chair,foglight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201139100

    商品描述:packing bag 60x40x0.08mm bao ni lông (dùng để đóng gói sản phẩm) @ 产品标签:battery,plastic bag,remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201129200

    商品描述:battery 1.5v pin @ 产品标签:battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201129100

    商品描述:wire 2.6mm 0d2.6/7.8 (9/0.10bc+s25/0.10bc dây dẫn @ 产品标签:rope,silicon rubber,converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48045130

    商品描述:giấy băng dán gỗ bóc loại thường có độ bền ướt từ 40g đến 60g, hàng mới 100%, xuất xứ china @ 产品标签:woodpeel tape,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109109900

    商品描述:npl71 - vòng đệm 4mm*8mm (gb848-85) , bằng sắt- plain washer 4*8 (gb848-85) @ 产品标签:remote control,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109100200

    商品描述:trục khuỷu cốt máy kí hiệu,4100,4102,4105,4108,4113,6df2,6113,375 dùng cho xe < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất kunming yue... 产品标签:engine,cutterbar,motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108329900

    商品描述:kẹp móc bằng thép nhỏ, chiều dài 1,2cm, hình chữ u, mỗi thùng nặng 15kg, dùng để kẹp 2 đầu của túi ni lông đựng chất gắn... 产品标签:plastic bag,clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108320200

    商品描述:ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc loại 2/3 trục, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4251m7da,đc diesel,cs 294kw,dtxl 10... 产品标签:dichlorobenzoyl,dimethylbenzen,anhydride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103430500

    商品描述:colophan, dùng trong sx sơn, dạng khối, màu nâu nhạt. (gum rosin ww chinese elliotti) (nlsx sơn) @ 产品标签:connector,oil paint,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103430400

    商品描述:phao nổi để hạ thủy tàu bằng cao su, dia 1.5m x 12m - 06 layers (hàng mới 100%, 1 bộ gồm: 1 phao, 1 đồng hồ đo áp suất, ... 产品标签:rubber cement 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103430300

    商品描述:swmd17 - mặt tủ 544x312x17mm (thành phần: ván ép+đá hoa cương+nhựa pu) @ 产品标签:pressure gage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103430200

    商品描述:xilanh 100mm dùng cho máy nén khí hàng mới 100% @ 产品标签:air conditioning 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103420200

    商品描述:bộ bát bằng sứ, có nắp bằng nhựa. dùng trong nhà bếp. 03 chiếc/bộ. phi 10 đến 17 +/- 1 cm. hàng mới 100%. @ 产品标签:plastic lid,china cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6102200200

    商品描述:2203-005503 - tụ điện gốm nhiều lớp @ 产品标签:fluorescent font 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101309200

    商品描述:2203-005446 - tụ điện gốm nhiều lớp @ 产品标签:multilayer ceramic capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101309100

    商品描述:sơ mi rơ moóc tải (chở container) nhãn hiệu cimc, model zjv9400tjzsz, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6430 kg,... 产品标签:electrical distributor,shipping containers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101209900

    商品描述:bộ chỉnh lưu cho xe gắn máy sh852aa, hàng mới 100% dùng sản xuất bộ đánh lửa cho xe máy piaagio vespa lx 125cc. @ 产品标签:rectifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101200200

    商品描述:bộ chỉnh lưu cho xe gắn máy sh640d-12, hàng mới 100% dùng sản xuất bộ đánh lửa cho xe máy piaagio vespa lx 125cc. @ 产品标签:diesel engine parts,keymat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6005240100

    商品描述:gh41-04025a - mạch in mềm @ 产品标签:soft embolism 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6001109900

    商品描述:máy cắt 355mm - 2200w, hiệu: rita, code: 954. hàng mới 100% @ 产品标签:grinding miller,golf,cutterbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108319900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : móc cẩu và gối đỡ 3 cái/bộ (s1125anm... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108310200

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:rope,turbines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108229900

    商品描述:tua bin khí td08h-14g-10 (dưới 5000 kw, hàng mới 100%) @ 产品标签:turbines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108220200

    商品描述:giấy dùng để gói quà sinh nhật đã in mầu, khổ (0.6 - 1) m (chưa in hình, in chữ, không dùng để bao gói thực phẩm) . hiệu... 产品标签:necklace,water van 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108219900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bẩng tay khởi động (s1125a) @ 产品标签:pumps,diesel engine parts,fuel generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108210200

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : ống dẫn hướng xupáp 2 cái/bộ (s1125a... 产品标签:diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6107190100

    商品描述:vdk - vải dệt kim 100% cotton 56" (= 475 y) @ 产品标签:cell phones,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6107129900

    商品描述:nl16 - miếng mút xốp (linh kiện lắp ráp tông đơ cắt tóc) , hàng mới 100% @ 产品标签:sponge,label 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6107120200

    商品描述:nl15 - miếng nhựa bảo vệ dây điện (linh kiện lắp ráp tông đơ cắt tóc) , hàng mới 100% @ 产品标签:comb,wire security 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6107119900

    商品描述:chuột dùng cho máy tính ekm 151bk, hiệu eblue, hàng mới 100% @ 产品标签:eblue,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6107110200

    商品描述:bàn phím cho máy tính ekm 046bk, hiệu eblue, hàng mới 100% @ 产品标签:file,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420900

    商品描述:giày cỏ kiểu nam ct4682 size 39-43 chất liệu pu giả da, có gắn nhãn hiệu adler. hàng mới 100% @ 产品标签:men pants 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420800

    商品描述:đèn xạc điện 220v vỏ nhựa, dùng bóng led, đi ốt, loại <6v, từ (1 - 3) w, có dây đeo đầu. ký hiệu: 770,777a,5555,7830. hi... 产品标签:bark light,children's shoe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203339100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203329900

    商品描述:máy mài đa năng (loại tự động) dùng cho dây chuyền chế biến gỗ. hiệu: mas; model: ms1107b; dùng điện 220v/380v/50hz-0.3k... 产品标签:automatic weapons,knife sharpener,wooden locket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894