[越南] HS编码6108220200
编码描述:giấy dùng để gói quà sinh nhật đã in mầu, khổ (0.6 - 1) m (chưa in hình, in chữ, không dùng để bao gói thực phẩm) . hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
necklace,water van
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6108220200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码6108220200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
шериф
8
-
basf mexicana y o
7
-
home base ltd.
6
-
panacol internaciomnal ltd.
5
-
equimed electronica ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
44
-
530
11
-
basf se
7
-
rapid trade panama cia ltd.
5
-
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
china
72
-
other
64
-
united states
31
-
poland
14
-
costa rica
12
-
公司名
交易量
-
los angeles
24
-
aeropuerto com a m
18
-
aeropuerto com a merino b
14
-
rpaf
14
-
seattle wa
12
-
公司名
交易量
-
miami
13
-
yantian
11
-
ching tao
10
-
shanghai
8
-
singapore
8
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lâm cường thành
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1960
-
HS编码
6108220200
产品标签
water van
necklace
-
产品描述
van xả nước (bằng antimon, đường kính <25mm) . hiệu keli, model: kwn3412l. mới 100% @