[越南] HS编码6103430300
编码描述:swmd17 - mặt tủ 544x312x17mm (thành phần: ván ép+đá hoa cương+nhựa pu) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pressure gage
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6103430300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码6103430300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
11
-
comercializadora asturia ltd.
7
-
asian logistics
6
-
тов лотус
6
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh vân
6
-
公司名
交易量
-
other
32
-
104
11
-
representaciones mr 2 s.a.
7
-
ocean navigator express ltd.
6
-
ningbo united tools co ltd
6
-
国家地区
交易量
-
other
51
-
china
41
-
united states
14
-
hong kong
9
-
colombia
8
-
公司名
交易量
-
long beach ca
23
-
valparaiso
17
-
los angeles
11
-
lpaf
11
-
cat lai port hcm city
8
-
公司名
交易量
-
yantian
11
-
hong kong
10
-
bremerhaven
7
-
shanghai
7
-
busan
6
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ningbo united tools co ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh vân
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5400
-
HS编码
6103430300
产品标签
pressure gage
-
产品描述
đồng hồ đo áp lực khí oxy - loại yamato, hàng mới 100% @