[越南] HS编码6104439100
编码描述:sợi filament nhân tạo từ polyeste không phải chỉ khâu,có độ mảnh dưới 67decitex (75/72) đơn chưa xe,không xuắn, chưa đóng gói bán lẻ (15kg/cuộn) . hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
light,polyester fiber
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6104439100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码6104439100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ххк батсээр
18
-
skc maquinaria s.a.c.
13
-
vendome vdm de costa rica sociedad anoni
11
-
зао хилти дистрибьюшн лтд
7
-
coppel s.a.
6
-
公司名
交易量
-
other
80
-
268
18
-
coppel coporation
6
-
general de equipos de colobia s.a.
5
-
best trust export&imports co
4
-
国家地区
交易量
-
china
95
-
other
80
-
united states
54
-
japan
16
-
south korea
16
-
公司名
交易量
-
los angeles
33
-
long beach ca
23
-
aeropuerto com a m
22
-
aeropuerto com a merino b
18
-
kppi
18
-
公司名
交易量
-
shanghai
30
-
busan
23
-
miami
17
-
otros ptos francia
15
-
hong kong
11
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
fih hongkong ltd.
采购商
công ty tnhh funing precision componenets
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
973.5
-
HS编码
6104439100
产品标签
light
polyester fiber
-
产品描述
fih010 - miếng đệm trong nắp giữa điện thoại di động 2s056cq00va @