越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码44072931

    商品描述:gỗ kempas (koompassia spp.) bào 4 mặt 18 x 70~90 x 350~900mm (dung sai t+1~2mm w+/-5mm l+/-20mm) @ 产品标签:wood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37029790

    商品描述:b1210157#&phim khô để tạo ảnh dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng st-30165 ( kích thước 506mm x 30m),hãng sả... 产品标签:camera,silk net,film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72106911

    商品描述:stainless steel metal, worker flat a roll insult aluminum method of embedded hot, c<index falling 0.6 %, every type 2. k... 产品标签:steel,aluminum-zinc coated coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57029920

    商品描述:thảm trải sàn dệt từ len và đay(gai dầu)flair (surface:70% hemp + 30% cotton with cotton backing) màu charcoal/ natural ... 产品标签:floor carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28261200

    商品描述:flux flux flux (aluminium potassium fluoride), cthh:k(x)al(y)f(z), cas:60304-36-1*,brand:morita chemical industries co.,... 产品标签:fluorides of aluminium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84743221

    商品描述:0720ai-fvf554a#&máy trộn keo, model: ym-7035-2c, hoạt động bằng hơi,nămsx:2020,nsx:new yu ming machinery co /ym-7035-2c ... 产品标签:mixing machine,sand mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026130

    商品描述:giấy không tráng phủ, in hoa văn ,dạng cuộn, mã qf9256-1, khổ 1250mm, hàm lg bột giấy trên 10%, định lg 150g/m2, dùng để... 产品标签:white paper,printing paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87163991

    商品描述:self-propelled trailer, module type, brand kamag, type k2406 st hs4e; 6 axles, series 201-02339; sx2012,payload: 261000k... 产品标签:oil tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码91019100

    商品描述:đồng hồ pin nữ, 36 viên kim cương trắng g 0.264 cts; 1 viên spinel xanh 0.0cts, bằng vàng hồng 18k/thép, 2 kim, không lị... 产品标签:electric pocket-watch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58012110

    商品描述:n5#&vải dệt thoi từ bông có sợi ngang nổi vòng không cắt đã ngâm tẩm, chất liệu 100% cotton khổ 142 cm (107.5 met) @ 产品标签:cotton swab,spandex,cotton flannel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57032010

    商品描述:thảm cầu nguyện carpet làm từ sợi nylong đã hoàn thiện, size: (1.2 x 28)m/1 cuộn. dùng trang trí nội thất, sự kiện ngoài... 产品标签:rug 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043413

    商品描述:máy biến áp/delixi, l18cm*w16.6cm*h16.2cm, điện lưu 300a/1500va/50/60hz, cung cấp nguồn điện ổn định cho máy hoạt động,t... 产品标签:other transformer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40129016

    商品描述:lốp đặc xe nâng, không có càng nâng, chất liệu cao su: 500-8, đk ngoài 458mm, chiều rộng 452mm, dùng cho xe nâng chạy tr... 产品标签:rubber tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码18031000

    商品描述:nltp: cacao khối dạng rắn, chưa pha đường hoặc chất tạo ngọt khác (đóng gói: 25kg/1 bag, nsx: cargill bv, cargill cocoa ... 产品标签:cocoa paste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16056200

    商品描述:trứng nhím biển ngâm muối đóng hộp (huevas de erizo al natural - sea urchin roes in brine), 115g/hộp, nsx: real conserve... 产品标签:sea urchin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84659940

    商品描述:part organization machine in the wooden boards do wooden floors industrial massachusetts avenue nw8435+massachusetts ave... 产品标签:carving machine,trimmer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96099010

    商品描述:bút sáp các loại màu dùng cho học sinh, kích thước( 7-15cm) +/- 3cm, hiệu chữ trung quốc,các nhãn hiệu khác của trung q... 产品标签:chalk,pencil,crayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58012310

    商品描述:npl406#&vải 76%cotton 22%viscose 2%elastane; vải dệt thoi có sợi ngang nổi vòng; từ bông; đã nhuộm; ép bề mặt; trọng lượ... 产品标签:elastane,polyester,viscose,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70042010

    商品描述:glass-bego#&kính chịu nhiệt - phụ kiện gắn trên máy đúc kim loại làm răng giả - heat protection glass ( bằng thủy tinh đ... 产品标签:glass,x-ray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162017

    商品描述:bơ đậu phộng hạt - essential waitrose & partners, 340g/ hộp, 6hộp/ carton, số lot: l1328, hsd: 28/11/2022, hàng mới 100% 产品标签:fuel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47032100

    商品描述:nlctsp: 0001s1#&pulp powder -softwood - cmpc laja radiata pine bsk pulp - fsc mix credit (derived from pine wood, manufa... 产品标签:chemical wood pulp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101920

    商品描述:tong.vanduy-1801-20, dầu nặng (wf-30) làm dung dịch gia nhiệt dùng cho máy phân tích cod, 1 chai/1 lít, p/n: wf-30, thàn... 产品标签:lubricant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95049093

    商品描述:bàn khúc côn cầu thiết kế để chơi trò chơi (dành cho người lớn), khung bằng sắt kết hợp nhựa, mặt bàn bằng gỗ công nghiệ... 产品标签:form 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12099910

    商品描述:hạt giống ớt jxlj-1 (tên khoa học capsicum frutescens) hàng mới 100%, trung quốc sản xuất. @ 产品标签:water melon seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232982

    商品描述:thiết bị lưu trữ có phần mềm api (phần mềm dùng để xuất ra bản vẽ, để in bản vẽ cho ngành dầu khí)(usb) (mới 100%)/ tdwi... 产品标签:memory card,usb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87021089

    商品描述:xe ô tô khách nguyên chiếc(17 chỗ),model:dfa6640w5bde(wb4210mm), tay lái thuận,động cơ diesel (euro-iv), dung tích xy la... 产品标签:passenger car,donkey engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25302020

    商品描述:epsomite (mangnesium sulfate mgso4.7h2o) >=35% (cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển giúp gây mầu nước ao nuôi) , hàng... 产品标签:bitter salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85195000

    商品描述:device answer automatically 8 gate have the lcd screen used in the system operator internal, model: name=create aq lh. t... 产品标签:telephone answering machines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162029

    商品描述:sáp dầu cọ , dùng làm nến , nsx: pt dua kuda indonesia , không hiệu, (5kg/ túi) . mới 100% @ 产品标签:oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03089010

    商品描述:live stony corals (open brain corals / trachyphyllia geoffroyi) (weigt: 100-700 grams/pc), imported goods from item numb... 产品标签:salted dry invertebrate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303240100

    商品描述:linh kiện sản xuất nồi cơm điện loại (>1 - <2) lít: vỉ đèn báo tín hiệu, hiệu nf999, mới 100% @ 产品标签:electric cooker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2204309900

    商品描述:sodium hexametaphosphate, (napo3) 6, hiệu tj, cas: 10124-56-8. dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% @ 产品标签:grape juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1701910300

    商品描述:sepg030 - dây cảm ứng nhiệt @ 产品标签:sugar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8504400200

    商品描述:w-fab2 - vải dệt thoi 100% coton (w-fab2) @ 产品标签:power supply 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402200200

    商品描述:tq-pem-1 - đính tán main nr h6.5*5.5*15*m3 @ 产品标签:washing powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2615109900

    商品描述:7c19b61294pcyyh4 - dây an toàn hàng thứ 2 (phía ngoài) , hàng mới 100% @ 产品标签:life belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2526100100

    商品描述:cutter blade - lưỡi dao của máy cắt xẻ - cutter blade. hàng mới 100% @ 产品标签:cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501530100

    商品描述:van thủy lực 4we10 e 3x r24 - l @ 产品标签:hydraulic valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29159010

    商品描述:chất liên kết miconium stac 80, dùng trong ngành sx mỹ phẩm và các sp tẩy da (cthh: c21h46n.cl. cas no.: 112-03-8. date:... 产品标签:bond,ester-based light oil,acetyl chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501310400

    商品描述:phụ tùng máy đào đất, mới 100%: vòng đệm bằng sắt kết hợp cao su fs0510 @ 产品标签:excavator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30049052

    商品描述:mediflu flu medicine (containing acetaminophen 400mg, chlorpheniramine maleate 4mg, dextromethorphan hbr15mg, oral form)... 产品标签:cloramine,cough medicine for children 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15100010

    商品描述:dầu cọ thô palm acid oil, sử dụng cho sản xuất phụ gia chống vón cục(chống đánh bóng cho phân bón)/chất chống ẩm trong s... 产品标签:cashew nut shell liquid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54033310

    商品描述:y98-1#&sợi đơn cay150d/38f từ filament tái tạo, 100% cellulose acetate, sợi dún, độ mảnh 166.67 decitex, dạng cuộn dùng ... 产品标签:single yarn of cellulose diacetate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52115910

    商品描述:vải dệt thoi printed 62% cotton 35% polyester 3% spandex khổ 57/58". mới 100% (cm40 x 150d+40d / 220 x 98, satin, 210 gs... 产品标签:polyester,polyurethane,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72155010

    商品描述:steel mold knife, spoon, plate- yk4 ( packet steel sk4,tc:jis g4401.stainless steel metal ( hl c you index falling 0.6 %... 产品标签:pole,steel pole 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39153010

    商品描述:plastic pvc scrap (obtained from the process of producing wire in shreds, the proportion of non-plastic materials mixed ... 产品标签:pvc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90291020

    商品描述:4007-09w2000#&thiết bị theo dõi môi trường dùng để đếm và phân tích hạt bụi bằng công nghệ laser cầm tay. model: hhpc 2,... 产品标签:milemeters,taximeters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36010000

    商品描述:thuốc phóng 6/7 tp dùng cho đạn 25mm hải quân, hàng mới 100% @ 产品标签:propellent powders 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84702100

    商品描述:pk5p#&phụ kiện máy sổ xố,bộ đóng gói, sciq 2.0 5 gói cung cấp điện và phụ kiện cho máy fa58-000.hàng mới 100%(assembly,p... 产品标签:printing device,electronic calculating mach 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42029910

    商品描述:bộ hộp đựng trà gồm 1 hộp to bằng giấy bìa kt 32x21x9cm,4 hộp bé rỗng bên trong bằng giấy bìa kt 14.4x7.5cm và túi đựng ... 产品标签:laptop pouch,gift box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894