越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码53092110

    商品描述:90 - vải dệt thoi từ sợi lanh 55% linen 45% cotton, vải đã được in kiểu batik truyền thống, đã tẩy trắng w57/58'' (25 m)... 产品标签:unbleached flax woven fabrics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15180035

    商品描述:dầu lạc nguyên liệu dùng trong thực phẩm, hiệu jiangmen dah chong hong, nhà sx công ty tnhh thương mại jiangmen dah chon... 产品标签:food oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15149110

    商品描述:dầu hạt cải canola oil 2.84l/ can, 2 can/thùng. nsx: costco wholesale corporation mới 100% (1 unk = 1 thùng) hsd: 1/2021... 产品标签:crude rape oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7318150090

    商品描述:bulong thép, mới 100%, đường kính lớn hơn m16 @ 产品标签:steel bolts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85072010

    商品描述:ắc quy điện dự phòng sn: g-242, loại ắc quy khô (dry-oxid) 24v - 10 amp/h. nsx: textron aviation inc (linh kiện dùng cho... 产品标签:cell 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39032040

    商品描述:hóa chất gia keo trên bề mặt giấy surface sizing agent, mã sản phẩm: ds-ss732h, tp: polime styrene và acrylic acid, đóng... 产品标签:acrylic resin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87029094

    商品描述:xe ô tô khách thành phố (xe buýt-26 chỗ ngồi,18 chỗ đứng) tay lái thuận, hiệu golden dragon, model xml6845j13cn, tt8500k... 产品标签:city ​​passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71101900

    商品描述:thiết bị phân tích lý hóa dùng trong phòng thí nghiệm (thiết bị phụ trợ của máy đo quang phổ kí-xrf): chén phân tích lý ... 产品标签:platinum system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71102900

    商品描述:sợi palladium, đường kính 0.5mm, chiều dài 50cm, 99.9% (metals basis); cas 7440-05-3; dùng cho lò nung để xác định nhiệ... 产品标签:palladium fluid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84452020

    商品描述:dụng cụ kéo sợi (máy đặt cố định,dùng trong công nghiệp,không hoạt động bằng điện shengchang (model: lwj-1525,) mới 100%... 产品标签:spinner,tractors,packing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29391190

    商品描述:material pharmaceutical codeine phosphate hemihydrat ep9; lot:68/17 (09/2017-09/2022); 69/17 (09/2017-09/2022 73/17) (11... 产品标签:codeine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22085000

    商品描述:rượu sông cái việt nam - floral gin, nồng độ cồn 45 %,thể tích 700ml/chai, 6 chai/thùng/case, làm từ cồn thực phẩm, nước... 产品标签:geneva 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码45039000

    商品描述:nút bần gồm lõi bần kích thước: cao 44-45mm, đường kính 56.5-27mm và vỏ bọc chiều dài 80mm và đường kính 39mm. dùng làm ... 产品标签:articles of natural cork 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码41079100

    商品描述:da bò thuộc(bò nhànuôi-tênkhoahọc:bos taurus)vân kim màuđen,da cật,chưaxẻ,là thànhphẩmqua quátrình giacông:xử lý lông,nh... 产品标签:leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29242120

    商品描述:chế phẩm rhenocure diuron là dẫn xuất của dimethyl urea, dạng bột, thành phần n'-(3,4-dichlorophenyl)-n,n-dimethylurea 9... 产品标签:dimethylurea 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84091000

    商品描述:kh66616#&semi-finished products of component b with connection and support function for inlet air supply system housing ... 产品标签:aircraft engines,spark-ignition 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89019034

    商品描述:tầu chở hàng tổng hơp, tên tàu cũ dai duong sea, số imo: xvww 9579963,tt toàn phần:4375.9 mt, tổng dt: 2551 gt, cs máy c... 产品标签:dredger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39152010

    商品描述:plastic scrap (sponge-sponge synthetic waste, discarded from production and business activities of export processing ent... 产品标签:plastic waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84209910

    商品描述:con lăn, bộ phận của máy cán kính, dùng làm sạch bề mặt kính (thuộc dây chuyền sản xuất kính nổi), kích thước: 170mmx477... 产品标签:strapping machine,computers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38247500

    商品描述:e190#&túi chống ẩm loại 100g,hàng mới 100% @ 产品标签:carbon tetrachloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03048400

    商品描述:cá cờ kiếm cắt hạt lựu, không da, không xương đông lạnh (frozen swordfish cube, skinless)size 25-50 gr/pcs, 5 x2 kg/ bag... 产品标签:frozen swordfish fillets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07082020

    商品描述:vietnamese long beans 02 boxes x 03 kg, brand new 100%#&vn 产品标签:pea beans,fresh long beans,mamewan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23050000

    商品描述:indian groundnut extraction meal (khô dầu lạc) nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.hàng nhập phù hợp theo ... 产品标签:oil-cake,solid residues 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39189092

    商品描述:tấm xốp dán tường từ nhựa tổng hợp, tự dính, một mặt phủ keo, một mặt dập hoa văn, kích thước: (70x77)cm+-10cm, dầy(1,5-... 产品标签:rubber,yoga mat,resin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84752100

    商品描述:afj-25pin#&máy sản xuất sợi quang, model: afj-25pin, công suất 27kw, 380v/50hz, hãng sx: dong guan k.a.m. autonomation l... 产品标签:machines for making optical fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96019091

    商品描述:đồ để bàn trang trí phòng khách, hiệu huang huang, kích thước 60*60cm + 33*33cm + 30*24cm + 33*33cm + 16*20cm +14*20cm +... 产品标签:desk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211420

    商品描述:tấm vật liệu cứng mang đặc trưng của sản phẩm nhựa tạo thành từ xelulo đã được ngâm tẩm melamine formandehit, kt (1.300 ... 产品标签:cellulose sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码91031000

    商品描述:ng h? trang trí(c3539-br-bk;quartz analog clock;olden telephone clock in brown color with antiqueparts, beige dial.). hà... 产品标签:electric clocks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94055040

    商品描述:đèn măng xông 203536 peak one micro lantern jp một đầu đốt sáng, sử dụng gas, vỏ bằng thép, bóng thủy tinh, dành cho du ... 产品标签:candlestick lamp,hurricane lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58013110

    商品描述:147#&weft uncut weft woven fabric without cutting surface pressed f monaghan sandstone 96205 - 100% polyester,sx sofa co... 产品标签:fabrics of cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07133110

    商品描述:hạt đậu xanh chưa bóc vỏ sz 2,6-3,6mm mới qua sơ chế thông thường (dùng làm thực phẩm),đóng bao 50kg/bao. mới 100%.hàng ... 产品标签:mung beans 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84286000

    商品描述:cabin repair not clamp release,hand hanging,frame connection h, and lk sync (part sync) of ht cable hanging clamp releas... 产品标签:paper cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05119920

    商品描述:trứng tằm - giống lưỡng hệ gk2 (dùng để nuôi trồng dâu - tằm và sản xuất tơ - lụa tơ tằm trong dự án) 1000 hộp/4 carto... 产品标签:animal embryo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03047200

    商品描述:cthadfldl#&cá tuyết chấm đen ( haddock) fillet, bỏ da. đl tên kh melanogrammus aeglefinus. size 35-50 gr;1 x25lb/ctn,nl ... 产品标签:snow fish,frozen cod fillets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87049091

    商品描述:xe điện 2 chỗ ngồi, có thùng chứa để chở hàng.công suất: 6,3kw; điện áp: 6v*12pcs; model: lt-s2.b. hp; hiệu: lvtong.sử d... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839093

    商品描述:bánh răng hộp số dàn cày (phi 10cm - 20cm)-phụ tùng dàn cày xới hiệu cao phong mới 100% (dùng cho máy kéo nông nghiệp )... 产品标签:gear,pinion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40013091

    商品描述:2#&plastic safe pads (long 15.5cm x width 15.5cm high 0.25cm) @ 产品标签:plastic safe pads 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84862011

    商品描述:machines membrane thin sedimenting aluminum oxide(the prevents reflex light) in piece of silicon, used in manufacturing ... 产品标签:equipment for heating processing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码13021200

    商品描述:vitamin dầu cô đặc menaquingold natural vitamin k2-7 2000ppm (water soluble),làm mẫu nghiên cứu thử nghiệm dùng trong ch... 产品标签:liquorice saps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87079021

    商品描述:vỏ xe 16 chỗ ngồi đã sơn ed, nissan e26 white body with ed (part no.: l2w2h2), hàng tạm xuất cho đối tác mượn để nghiên ... 产品标签:carts,car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58063240

    商品描述:nl158#&at tape (băng keo vải dạng cuộn, một mặt có keo tự dính,dùng cách điện sợi dây điện, mới 100%) m:8,tkn:1037630235... 产品标签:thermal imaging device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11031190

    商品描述:bột canh, không hiệu, mới 100% @ 产品标签:soup powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073310

    商品描述:phụ tùng của ô tô đầu kéo: động cơ diesel wp10.340e32. mới 100% @ 产品标签:tractors,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073320

    商品描述:350cc motorcycle engine cluster; engine number: nf11e0102080 eng assy 1000a-k1w-d900 imported from export account 305123... 产品标签:motorcycle engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101215

    商品描述:xăng động cơ a - 80 (gasoline a-80) (hàng an ninh - quốc phòng, bơm vào bồn bể có chứa hàng cùng chủng loại và có hệ thố... 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869011

    商品描述:fv979#&trục ép phim của dây chuyền dán phim -press roll,s/n: 554, 5503, 5504, l565, l568, l602. tái nhập 6 cái theo mục ... 产品标签:preheating roll,hot roll 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39121100

    商品描述:(hammer tone agent) texture agent l105: cellulose acetate dạng bột, [c6h7o2(oh)3-m(oocch3)m], cas: 9004-35-7, dùng làm n... 产品标签:non-plasticised cellulose acetates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87043281

    商品描述:ô tô tải đông lạnh nhãn hiệu howo, model zjv5310xlczz, đc diesel, công suất 340hp (248 kw) , mới 100% sx 2016, lốp 12.00... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29103000

    商品描述:the bureaucratic san xuât that are geniuses revenue y: anhydrous chlorobutanol. chocolate shipments: dad,-10317 right: 0... 产品标签:epoxypropane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40121930

    商品描述:rubber wheel without groove with matel hub, part number 1ya15133. bánh xe đè giấy, phụ kiện của máy bế tự động sbl-1050e... 产品标签:rubber tires 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894