首页> HS编码库> 越南> HS编码53092110

[越南] HS编码53092110

编码描述:90 - vải dệt thoi từ sợi lanh 55% linen 45% cotton, vải đã được in kiểu batik truyền thống, đã tẩy trắng w57/58'' (25 m) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: unbleached flax woven fabrics

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码53092110的贸易报告基于越南的2016-10至2017-09期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码53092110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • attn. tanaka hisao 75
  • gulf mysore gen.trading w.l.l 35
  • hermes india retail&distributors pvt ltd. 30
  • orient craft ltd. 22
  • imran imports export 21

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 74
  • china 27
  • belarus 3
  • lithuania 2
  • russia 2
  • 公司名 交易量
  • cundinamarca 47
  • chennai 19
  • banglore icd inwfd6 17
  • delhi 13
  • icd kanakpura 13

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/10/11
  • 供应商 seidensticker international ltd.springtex ltd.
    采购商 tổng công ty đức giang công ty cổ phần
  • 出口港 shanghai
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2752.11
  • HS编码 53092110
    产品标签 unbleached flax woven fabrics
  • 产品描述 653 - vải dệt thoi 57%linen 43%cotton đã in batik chưa tẩy trắng w53/54" (115g/m2, 1019.3m) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894