越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码29081100

    商品描述:mt055#&dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (bor... 产品标签:pentachlorophenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87029095

    商品描述:xe ô tô hiệu toyota hiace, một cầu, động cơ xăng, 15 chỗ ngồi đời xe 2016, năm sx 2016, nước sx nhật bản, màu sơn trắng,... 产品标签:passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40069010

    商品描述:the rubber for the joints pump, f20-12, f60-12, f was five feet seven inches tall- 12, f80- 12, f90- 12, f100 integrates... 产品标签:unvulcanized rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87049099

    商品描述:xe chở hàng trong sân golf,hiệu:john deere/990dm hpx diesel,serial:1m0hpxdsegm141023,engine:ch3009d269066,năm sx:2016,mà... 产品标签:rescue car,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81060090

    商品描述:thanh bismuth- bismuth ingot, thô dạng thỏi, rắn. kích thước: (40*18*10*3)cm; (41*17*5*1)cm dùng để làm nguyên liệu nung... 产品标签:wrought bismuth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码75052100

    商品描述:dây gia nhiệt chịu nhiệt lõi niken 2000 ohm/m. dùng để sản xuất vỏ bọc bảo ôn, vỏ bọc gia nhiệt, khớp giãn nở chịu nhiệt... 产品标签:wire ni 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码24013090

    商品描述:nl2-105#&cigarette scraps, type fines-21 (net weight: 140kg/barrel, gross weight: 157.9 kg/barrel, barrel weight: 17.9 k... 产品标签:tobacco duster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7610909010

    商品描述:cấu kiện dùng trong xây dựng cầu đường: khe co giãn bằng nhôm, dài 1 mét - wd110 expansion joint (l=1m) ; hàng mới 100%.... 产品标签:aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7306909010

    商品描述:ống thép dạng cuộn, đã được mạ kẽm, dùng để dẫn gas áp lực tối đa 1,61 mpa (đường kính ngoài 3.6mm x độ dày 0.5mm) 36-05... 产品标签:glove steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84451120

    商品描述:máy cuộn sợi thô (can-changing coilersr) sử dụng trong sx sợi dệt hiệuzhengzhou tf2503 năm sx2023 hoạt động bằng lực gió... 产品标签:wool fibres,carding machines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89040010

    商品描述:tàu buộc dây dùng để điều chỉnh hướng tàu son duong 302, công suất 460hp, số imo: xvup9, quốc tịch: việt nam, tấn đăng k... 产品标签:slot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2809203910

    商品描述:phosphoric acid 85% min (hóa chất dùng cho lên men để sản xuất bột ngọt) @ 产品标签:phosphoric acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42023930

    商品描述:hộp đựng giấy bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt (20x15x10) cm+-1cm. hàng mới 100% @ 产品标签:copy box of wood-paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84797100

    商品描述:thiết bị cấp nước uống di động cho máy bay semler si1000, vách bằng inox sọc nhuyễn, kích thước 1220x790x1140mm, đường k... 产品标签:passenger boarding bridges 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34029014

    商品描述:organic cp anionic surfactants, liquid, with tpc including: organic surfactants anionic, acetic acid-sunlife e-37t(cas:6... 产品标签:sulphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72299010

    商品描述:steel wire metal, "flat earth a roll use package carton- galvanized iron binding wire with zinc coating 2.25mm x mm 0.70... 产品标签:wire of high speed steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90139050

    商品描述:mô-đun màn hình (mô-đun màn hình, không phải màn hình hoàn chỉnh chưa có bo mạch chủ, nguồn và jack cắm) lp156wf6-spk6-5... 产品标签:tv connection device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68159100

    商品描述:special grade magnesium-spinel brick 95,tp:mgo>=75%,al2o3>=5%,sio2<=10%, unburnt, dried 200 degrees celsius, fire resist... 产品标签:magnesite,chromite,dolomite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72173021

    商品描述:ddt02#&dây sắt không hợp kim đã được mạ thiếc, phi 0.25*9-13mm,hàm lượng carbon 0.3% tính theo trọng lượng,nguyên liệu s... 产品标签:unalloyed steel wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57050011

    商品描述:thảm cầu nguyện, chất liệu vải 100% cotton, kích thước 1mx0.5m, nhãn hiệu sanaya kids, hàng quà tặng. mới 100% @ 产品标签:floor covering,wool carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07134090

    商品描述:đậu lăng đỏ hữu cơ, hiệu primeal, đóng gói 500g/túi,6 túi/ thùng,dạng hạt,màu cam đỏ,chưa qua ngâm tẩm,chế biến,dùng làm... 产品标签:dried lentils 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48119041

    商品描述:giấy vân gỗ, dùng sản xuất ván sàn gỗ công nghiệp, chưa tráng phủ, chưa quét keo, định lượng 80g, khổ 1225mm, hàng mới 1... 产品标签:decorative paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63039100

    商品描述:màn chống muỗi gấp gọn cho bé sơ sinh, bằng vải cotton (50%) và khung bằng sắt. kích thước: (110x60x55)cm +/- 10%. không... 产品标签:curtains,interior blind,valances 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07149011

    商品描述:khoai mỡ tím xay nhuyễn đông lạnh 500g/túi, đóng thùng 10 kg, bảo quản nhiệt độ -20, mới 100%, xuất xứ việt nam #&vn @ 产品标签:fresh cabbage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27022000

    商品描述:tcthan non đã đóng bánh diy07232v- statsafe 3000 [cas:108-88-3;c6h5ch3]"toluene30-33"(tham khảo tk 103184275020 ngày 06/... 产品标签:lignite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072969

    商品描述:teak sawn plantation forest (scientific name: tectona grandis), kl 23,497m3. unit price: 520$/m3, export according to gh... 产品标签:teakwood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03038300

    商品描述:cá tuyết nguyên con (không đầu, không nội tạng) đông lạnh - frozen toothfish - dissostichus eleginoides hgt (size: 6 - 8... 产品标签:frozen toothfish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29337100

    商品描述:compounds allergic round contain only allergies factor nitrogen, 6-hexanelactam (epsilon- caprolactam). name trade capro... 产品标签:epsilon-caprolactam,hexanelactam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95061200

    商品描述:bệ đỡ dùng để gắn giày lên ván trượt, hiệu salomon, là mô hình hàng mẫu dùng để kiểm tra độ tương thích với giày trượt t... 产品标签:snow-ski-fastenings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39049030

    商品描述:sev005_14_03#&chế phẩm nhựa công nghiệp flux s-36 dạng lỏng 29,4% pha loãng trong cồn công nghiệp isopropyl alcohol,dùng... 产品标签:isopropyl alcohol,polyolefin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84862021

    商品描述:machine pecvd 4 tube, trademarks:s.c,model:pd-405c, 380v-222kilowatts of panels.is a vacuum,voltage&temperature stable d... 产品标签:chemical vapour deposition equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48236100

    商品描述:bộ ăn dặm sợi trúc kichilachi (gồm 1 khay, 1 bát, 1 cốc, 1 thìa, 1 dĩa) chất liệu chủ yếu từ sợi trúc trộn với chất kết ... 产品标签:dished,tray,plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869046

    商品描述:khuôn in phun kem thiếc lên vỉ mạch, sử dụng trong dây chuyền sản xuất mạch in sạc pin điện thoại di động, bằng thép, lo... 产品标签:charger,solder paste,printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84414020

    商品描述:máy lọc cát nồng độ trung dùng để sản xuất giấy, không dùng điện, ký hiệu xyz-125, kt (3500 x 1200)mm, trọng lượng 1500k... 产品标签:sand filter,bending machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57023910

    商品描述:thảm dệt từ bông crimble (surface: 100% cotton with cotton backing) màu charcoal/ ivory kích thước:160x230cm knsx: the r... 产品标签:fabric floormats,cotton decoration carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72104112

    商品描述:thép tấm không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng c< ... 产品标签:warm steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44079110

    商品描述:n011#&gỗ xẻ từ cây sồi chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, đã bào, đã chà nhám - qc: (0.8~2.1m*1.03~1.17m*35~50mm)- tkh: que... 产品标签:oak 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026140

    商品描述:giấy nền dạng cuộn khổ 350mm, định lượng 310gsm, đường kính 550mm, chưa tráng phủ, dùng để sản xuất giấy tráng nhôm làm ... 产品标签:background paper,aluminum paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29337200

    商品描述:nguyên liệu dươc:dượcchất clindamycin phosphate. tccl:usp43. batch no: p-006-cn20220314, nsx:21/03/2022, hsd:20/03/2026.... 产品标签:clobazam,methyprylon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70200091

    商品描述:lược chia tách sợi bằng thủy tinh dùng cho máy cuộn sợi - semi auto winding tooling used for semi-auto winding machine, ... 产品标签:vacuum vessels,glass inners for vacuum flasks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57050091

    商品描述:thảm cầu nguyện, code: tran1701bl, kích thước: 0.68m x 1.05m, hàng mới 100% @ 产品标签:cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29261000

    商品描述:hóa chất acrylonitrile, >=99%, chứa 35-45 ppm chất ức chế monomethyl ether hydroquinone, dùng trong sản xuất sợi acrylic... 产品标签:acrylonitrile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025421

    商品描述:tux067#&giấy chất lượng sản phẩm - giấy op varnish nonexistance art paper tuxedo 210mmx297mm (18221902003) @ 产品标签:paper,paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36069010

    商品描述:nđánh lữa bỏ túi 31-000699 bear gryll bằng maganesium, dùng cho du lịch dã ngoại cắm trại, mới 100%. hiệu gerber @ 产品标签:alcohol dried powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03033200

    商品描述:cá bơn viễn đông không đầu đông lạnh - yellow-bellied far eastrern flounder (decapitated),nsx: kor sea co ltd ,hàng khôn... 产品标签:frozen plaice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29173700

    商品描述:pt006#&acid dimethyl terephthalate- poly amine co/fix-574. (c3h5chlorine mind how x.(c2 h name=create n2) mandarin speak... 产品标签:dimethyl terephthalate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84012000

    商品描述:mộtphầnhệthống kíchhoạt chấtxúctác(mục i.2dmmt 23/2020):thiết bị làm mát nước ngưng tụ từ áo hơi e-5208/e-5209 bằng thép... 产品标签:machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11043000

    商品描述:thực phẩm bổ sung: mk bột mầm lúa mạch bổ sung enzyme và lactic acid (4g x 34 gói/hộp) - mk enzyme+lactic acid young bar... 产品标签:cereal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15011000

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm; mỡ lard tinh luyện hiệu jett ( 15kg/thùng )mới 100% hsd: tháng 12/2023 @ 产品标签:lard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52063500

    商品描述:nsợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, là sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ. độ mảnh 98.45 dtex, chi số mét 101.58, chưa đóng gó... 产品标签:uncombed cabled cotton yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894