首页> HS编码库> 越南> HS编码7306909010

[越南] HS编码7306909010

编码描述:ống thép dạng cuộn, đã được mạ kẽm, dùng để dẫn gas áp lực tối đa 1,61 mpa (đường kính ngoài 3.6mm x độ dày 0.5mm) 36-05, hàng mới 100%, hưởng co mẫu e theo tt 166/2014/tt-btc ngày 14/11/2014 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: glove steel tube

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7306909010的贸易报告基于越南的2015-01至2015-12期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码7306909010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • multimatic technical centre 3
  • summo steel corp. 3
  • mr fireplace 2
  • peninsula construction inc. 2
  • van der graaf 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 2
  • 公司名 交易量
  • chua ve port hai phong 1
  • dinh vu port hai phong 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2016/01/08
  • 供应商 hakki sangyo co.ltd.
    采购商 công ty tnhh panasonic appliances việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 18600
  • HS编码 7306909010
    产品标签 glove steel tube
  • 产品描述 ống thép dạng cuộn, đã được mạ kẽm, dùng để dẫn gas áp lực tối đa 1,61 mpa (đường kính ngoài 3.6mm x độ dày 0.5mm) 36-05, hàng mới 100%, hưởng co mẫu e theo tt 166/2014/tt-btc ngày 14/11/2014 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894