首页> HS编码库> 越南> HS编码89040010

[越南] HS编码89040010

编码描述:tàu buộc dây dùng để điều chỉnh hướng tàu son duong 302, công suất 460hp, số imo: xvup9, quốc tịch: việt nam, tấn đăng ký: 22 gt, năm đóng: 2015, nơi đóng: trung quốc. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: slot

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码89040010的贸易报告基于越南的2020-02至2021-01期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码89040010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ао роснефтефлот 31
  • ооо фемко менеджмент 23
  • ооо мидглен лоджистикс сахалин 23
  • netaman repair group ou 23
  • cpt empresas maritimas s.a. 21

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 475
  • china 67
  • turkey 55
  • netherlands 54
  • russia 46
  • 公司名 交易量
  • г астрахань 50
  • новороссийск 42
  • холмск 33
  • valparaiso 27
  • yumurtalik serbest bölge gümrük müdürlüğü 21

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/02/16
  • 供应商 mr.liu jianyue passport no.e
    采购商 tp nạo vét phá đá khu nước trc bến và vũng quay tàu vc đến vị trí nhấn chìm da klhsx gang thép hp dq
  • 出口港 other
    进口港 cang dquat ben phao
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 1743.0 OTHER
    金额 1500
  • HS编码 89040010
    产品标签 slot
  • 产品描述 tàu xin gang wan 11 gong, loại tàu kéo, công suất 150hp, năm sx: 2005, kt:11m*3.5m*2.2m, đã qua sử dụng.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894