越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码87113010

    商品描述:xe mô tô địa hình 4 bánh có động cơ phục vụ trong vui chơi giải trí - atv mc-398, 500cc,cs: 24kw màu đỏ, số khung/máy: l... 产品标签:motorcycles,piston engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87114010

    商品描述:xe mô tô địa hình 4 bánh rlg1-500dz chạy trong phạm vi hẹp, xe có gắn động cơ không tham gia giao thông đường bộ, hàng m... 产品标签:scrambling motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07052900

    商品描述:rau diếp radicchio (xoăn) - lettuce radicchio - size 10, (cichorium intybus) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạc... 产品标签:chicory 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099125

    商品描述:components diesel generators type internal combustion used for your agricultural (tractor, plow) brands chang gong: embr... 产品标签:engine,tile,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85401200

    商品描述:đèn cathode loại đơn sắc, hoạt động bằng điện 220v, 50-60hz dùng để xác định nguyên tố thủy ngân, phụ kiện của máy quang... 产品标签:cathode-ray tv picture tubes,video monitor tubes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29051700

    商品描述:fatty alcohol 1618 - hợp chất fatty alcohol 1618 ( hexadecanol (cetyl-stearyl alcohol), mã cas:67762-27-0; tetradecanol,... 产品标签:hexadecan,dodecan,octadecan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811590700

    商品描述:nl046 - sáp chống bụi dùng cho linh kiện loa điện thoại jfe252 @ 产品标签:wax 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802200100

    商品描述:ghế tập thể hình h-032 (mới 100%) @ 产品标签:photo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4704110100

    商品描述:vỏ bình sứ dùng cho siêu nấu thuốc, hàng mới 100% @ 产品标签:wood pulp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4421900300

    商品描述:wire 2pin speaker wire ul2468 #24 tjc3-2 dây dẫn @ 产品标签:pin speaker wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38254900

    商品描述:2t43124005#&kolorsafe dry acid neutralizer bột thấm-trung hòa dung dịch axit spilfyter,dạng bột, đóng gói: 4,5kg/hộp (mộ... 产品标签:waste organic solvents 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4413000100

    商品描述:dây tim xe đạp bằng nhựa (lót vành) - 26x16mm (pvc rimstrip) @ 产品标签:treadmill's heart string 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011630100

    商品描述:nắp chụp đuôi của motor điện f#80 (at) @ 产品标签:tail cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8707900100

    商品描述:9376390 - 640 rm-1073 at&t welcome sticker @ 产品标签:sticker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4104190100

    商品描述:fuh083 - màng bảo vệ @ 产品标签:cow skin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4103200100

    商品描述:npl3 - ống lăn sx xích xe đạp z50 @ 产品标签:wheelchair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8545900100

    商品描述:44002023 - chai nhựa cho franc moisture body milk h 200g @ 产品标签:milk,plastic bottle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87043282

    商品描述:3.6-2.1 phương tiện vận tải chuyên dùng thuộc hệ thống xử lý xử lý than và thải xỉ: ôtô hút chất thải, kiểu bồn, tổng tr... 产品标签:transport vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8607129900

    商品描述:m1874131a-1a - thanh nhôm kt: 51.6mm*20.3mm*1mm @ 产品标签:aluminium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419890400

    商品描述:g2572 - ly thủy tinh thấp luminarc vigne 200ml; 6 cái/ hộp, 4 hộp/ thùng; hàng mới 100% @ 产品标签:glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204130200

    商品描述:ắc xẻ rãnh dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @ 产品标签:accumulator,checkbox 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937290600

    商品描述:w505253s442 - bu lông, hàng mới 100% @ 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8540129900

    商品描述:kệ treo tường lugano 0450, gỗ, (h5xw192xd20.5) cm, hiệu boconcept, hàng mới 100% @ 产品标签:teletube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539900600

    商品描述:sofa giường melo 6070, khung kim loại nhồi nêm bọc vải, (h79xw173xd83/197) cm, hiệu boconcept, hàng mới 100% @ 产品标签:sofa 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905190400

    商品描述:cây chống két nước dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @ 产品标签:triacontanol price quote 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941200100

    商品描述:bu lông bằng thép kích cỡ m20x70, tiêu chuẩn din931, cấp bền 5.6, đã ren, hàng mạ, hàng mới 100% @ 产品标签:plated steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8536901800

    商品描述:thép cán nóng dạng tấm, có hợp kim hàm luợng crom 0,3 %min, astm a36, a36 cr. chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100% - 15.7mm ... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2932991100

    商品描述:0077 - ph-36j (dung dịch điện phân) @ 产品标签:dung-shit fluid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924210600

    商品描述:lò nướng điện (nồi nướng bằng điện) hiệu saturn, model st-co9151, dung tích 12l, điện áp 220-240v/50hz, công suất 1200-1... 产品标签:dicurane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924190700

    商品描述:nlvs21 - vải 100% polyester, k58/60 @ 产品标签:dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922192700

    商品描述:m07789-01 - vỏ nút khởi động (c/o form e) @ 产品标签:start button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2919900400

    商品描述:tấm nhựa dùng để làm mặt bàn làm việc cho công nhân kt: 1200*1600mm hàng mới 100% @ 产品标签:lactophosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2917110100

    商品描述:40064685 - nắp che @ 产品标签:oxalic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912210100

    商品描述:1094 - vải 39% polyester 61% rayon 111331 f m9105dove 73403 (kho: 142cm,111 cuon,5347.4 met) @ 产品标签:polyester,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906139900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: miếng đệm cao su; dolly, 1520564-0003. hàng mới 100% @ 产品标签:cholesterol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2508400100

    商品描述:nl017 - nhãn phụ bằng giấy (khổ 0.5->20cm) @ 产品标签:clay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2821100300

    商品描述:pách sau nhíp trướcbên phải, bộ phận của khung xe ô tô tải. @ 产品标签:right rear brake spring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825690100

    商品描述:két giải nhiệt wb063 dùng trong máy nén khí, hàng mới 100% @ 产品标签:air compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824901700

    商品描述:dây đai thép sơn màu xanh dương, không hợp kim. kích thước (25 x 0.9) mm. hàng mới 100% @ 产品标签:belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824740100

    商品描述:bộ điều chỉnh điện 12v -linh kiện để lắp ráp xe máy điện nhãn hiệu vietthai không đồng bộ, mới 100% @ 产品标签:sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702420100

    商品描述:thanh ray trượt ổ bi dùng cho ngăn kéo tủ bằng sắt (2 cái/bộ) 4301 - 250 mm (10') . hàng mới 100% @ 产品标签:marble slide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702310100

    商品描述:cụm đèn pha liền khối tích hợp báo rẽ trái (phụ tùng xe foton tải 17,1t, mới 100%) _h0364010005a0 @ 产品标签:indicator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8477800400

    商品描述:atd2412-103 - ống nối bằng đồng tinh luyện loại 3/4 inch @ 产品标签:modulator tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438800300

    商品描述:van cầu (bellows sealed globe valve wj61h-25 150a) @ 产品标签:bellows 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438100300

    商品描述:dc19b31067ab - thanh chống thép, hàng mới 100% @ 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8439100100

    商品描述:7c1941692aa - núm cao su thoát nước điều hòa, hàng mới 100% @ 产品标签:air conditioner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479901700

    商品描述:cành hoa, lá bằng nhựa, dài (20-200) cm +/-5cm, dùng để trang trí. mới 100%. @ 产品标签:leaves,flower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209200600

    商品描述:khung ảnh bằng nhựa + thủy tinh + gỗ phíp, khổ (15 x 20) cm. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:glass,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209200500

    商品描述:đồng hồ treo tường vỏ nhựa dùng pin, không nhạc, không chuông báo thức, phi (40 - <50) cm. cỡ [ (40 - <50) x (20 - 40) ]... 产品标签:steel,silver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207299900

    商品描述:3712-001517 - đầu nối @ 产品标签:linker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894