[越南] HS编码6209200500
编码描述:đồng hồ treo tường vỏ nhựa dùng pin, không nhạc, không chuông báo thức, phi (40 - <50) cm. cỡ [ (40 - <50) x (20 - 40) ]cm. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,silver
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6209200500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码6209200500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
almacenes siman
3
-
automotors y anexos s.a.
2
-
comercial madison
2
-
dercomaq s.a.
2
-
ип чегаев максим анатольевич
2
-
公司名
交易量
-
other
16
-
carnival cruise line inc
2
-
технониколь выборг
2
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
2
-
nissan mexicana s.a.de c.v.
2
-
国家地区
交易量
-
other
16
-
china
10
-
united states
7
-
japan
4
-
costa rica
3
-
公司名
交易量
-
valparaiso
6
-
long beach ca
4
-
newark nj
3
-
aeropuerto com a merino b
2
-
kpaf
2
-
公司名
交易量
-
busan
4
-
tokyo
4
-
hong kong
3
-
ching tao
2
-
hamble
2
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ xnk hòa phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2000
-
HS编码
6209200500
产品标签
steel
silver
-
产品描述
đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @