越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6204629500

    商品描述:khớp nối cao su kết nối mặt bích dn300 @ 产品标签:rubber,coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204629400

    商品描述:giấy tráng 1 lớp bóng có 1 lớp keo tự dính, 1 mặt có lớp bảo vệ, mặt giấy nội địa 80g/m2, keo nóng, đế giấy vàng (0.535x... 产品标签:jack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204629300

    商品描述:chảo nhôm, không nắp, kích thước 28*5cm, độ dày thân chảo 2.3mm, độ dày đế chảo 4.5mm, hiệu kangaroo model kg915m, hàng ... 产品标签:engine,garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620800

    商品描述:stand base giá đỡ phím bấm (linh kiện tivi led) @ 产品标签:led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620700

    商品描述:diffuser 40inch 0.215mm 888.2mm 495mm r= miếng phim quang học khuếch tán ánh sáng (linh kiện tivi led) @ 产品标签:tv,camera,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620600

    商品描述:gàu tải - tdtg60/33, h=37m (100 - 120tph) (của bộ phận nhập liệu của máy sx tăcn - mục 1.9 của danh mục nhập khẩu) - hàn... 产品标签:dust filter,screening machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204539200

    商品描述:mứt hoa gạo. hàng mới 100%. @ 产品标签:rice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204539100

    商品描述:kẹp bướm bằng sắt e8554.48 chiếc/hộp. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204529900

    商品描述:chặn sách bằng sắt - e9262. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204520200

    商品描述:kẹp giấy bằng sắt - e0024.100 chiếc/hộp. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:paper clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204449200

    商品描述:sn3a2413 - trục lăn giấy bằng thép của máy dập ghim @ 产品标签:steel,staircase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204449100

    商品描述:sf3b7711 - mô tơ chuyên dùng của máy dập ghim @ 产品标签:stapler,rubber belt,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204439200

    商品描述:cáp thép chịu lực 6x36+iwrc, không mạ,11.0mm, không dùng trong xây dựng,loaị xoắn xuôi hàng mới 100% @ 产品标签:steel cables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204439100

    商品描述:khuôn tạo phôi nhựa 9.5g gồm: (2 khuôn cổ phôi, 2 khuôn vòng miệng phôi, 2 phần đực khuôn phôi, 2 phần cái khuôn phôi) 2... 产品标签:women's dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204429200

    商品描述:gh31-00711a - mô tơ @ 产品标签:women's dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204429100

    商品描述:thanh nhựa upvc rỗng, đã định hình, chưa gia công bề mặt, dài (5.8 - 6) m/thanh, rộng (1.5 - 15) cm, cao (0.5 - 6.8) cm.... 产品标签:female dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202129100

    商品描述:tời xích lắc tay (palăng xích lắc tay) model: hsh vt 0.75t, loại 0.75 tấn, size 1.5m, hiệu nitto, hàng mới 100% @ 产品标签:women's raincoat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201929200

    商品描述:dc1919a834ea - bộ ống ga điều hòa, hàng mới 100% @ 产品标签:tube,anoraks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204339100

    商品描述:đèn sân khấu có bóng led, kích thước [ (22-26) x (21-26) x (33-37) ]cm, không hiệu @ 产品标签:ceiling light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204320200

    商品描述:đế giữa giày các loại bằng cao su, nhựa xốp, kích thước (30x11,5x4) +-5cm, mới 100% @ 产品标签:rubber shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203439400

    商品描述:tủ cấy vi sinh (tủ an toàn sinh học cấp ii) . model: 11231bbc86 (110-220v/50hz) dùng để tạo môi trường cấy vi sinh và ki... 产品标签:railroad rail 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203439300

    商品描述:kính chiếu hậu ngoài l/r.8202010e0 (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @ 产品标签:security belt,suncover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su; o-ring 53.57x3.53 foodgrade, 6-4723137012. hàng mới 100%. @ 产品标签:intracranial buffer,spare part kit,rubber paddles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430800

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: khuỷu nối cao su cứng; guide band 40 x 9.5, 6-4722141803. hàng mới 100%. @ 产品标签:rubber paddles,guide band 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203429500

    商品描述:bánh lăn tỳ máy xúc pc300-5/6 (pc300-6) (hàng mới 100%) @ 产品标签:wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203429400

    商品描述:co nối - nối với bơm dầu trợ lực dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 10... 产品标签:slider,cotton shear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203429300

    商品描述:ống su dẫn khí động cơ dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 100%, sx 201... 产品标签:engineering tubes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111300600

    商品描述:ddcl - day det cac loai, hàng mới 100% @ 产品标签:knitted baby clothes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111300500

    商品描述:npl07 - puly lệch tâm @ 产品标签:gloves 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111201100

    商品描述:giấy lọc định lưượng fi110mm, 100g/tập, 100tờ/tập, dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% @ 产品标签:filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111201000

    商品描述:copolyme acrylic dạng phân tán trong nước- sokalan cp 5 powder (dùng trong ngành mỹ phẩm) @ 产品标签:copolyme acrylic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200900

    商品描述:xe lăn có bô cho người khuyết tật g817 (hiệu lucass - mới 100%) @ 产品标签:vehicles travel,wheelchair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200800

    商品描述:xe lăn có bô cho người khuyết tật gx-300 (hiệu lucass - mới 100%) @ 产品标签:wheelchair,cornerstone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200700

    商品描述:xe lăn có bô cho người khuyết tật g-696 (hiệu lucass - mới 100%) @ 产品标签:wheelchair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200600

    商品描述:khuôn thép dùng để sản xuất vỏ giữa bằng nhựa điện thoại j100h (gh61-08675a018) , (hàng mới 100%) @ 产品标签:plastic,mobile phone support 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200500

    商品描述:sản phẩm không dệt tráng phủ nhựa tổng hợp một mặt dạng cuộn, loại không xốp khổ (1 - 2) m, dày <0.5mm, trọng lượng trên... 产品标签:accordion door,shoe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110309100

    商品描述:hệ thống thông gió trần.5703001b1cha0 (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @ 产品标签:air cylinder,door 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110300300

    商品描述:tấm trang trí mặt jac (gắn trước cabin) .5301011e0 (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @ 产品标签:air cylinder,plaque 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110209300

    商品描述:phân đạm ammonium sulphate; hàm lượng n>= 20,5%, s>=24%. trọng lượng 50kg/bao. do tqsx @ 产品标签:wheel,polyester,ammonium sulphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110209100

    商品描述:phân bón dap (di-ammonium phosphate) (nh4) 2hpo4. n>=18%, p2o5>=46%. đóng bao 50kg. do tqsx. @ 产品标签:di-ammonium phosphate,dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110200400

    商品描述:thép hợp kim titan. được cán nóng, thanh tròn dạng cuộn, đường kính 22mm, hàng mới 100%. tiêu chuẩn: saej403, mác thép: ... 产品标签:potato chips,fresh cabbage,ammonia 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110200300

    商品描述:bộ giảm áp tự động gồm bộ điều áp, đầu nối và dây nối, bằng đồng. model 5512 mdx- 10*10-4. hãng sản xuất gentec. hàng mớ... 产品标签:pressure valve,pressure regulating valve,rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110200200

    商品描述:bộ giảm áp tự động gồm bộ điều áp, đầu nối và dây nối, bằng đồng. model 5512 mdx-4*4-1. hãng sản xuất gentec. hàng mới 1... 产品标签:rubber,decompressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110119900

    商品描述:linh kiện máy may công nghiệp: trợ lực máy đóng nút; hàng mới 100% @ 产品标签:closed buttons,machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110110200

    商品描述:linh kiện máy may công nghiệp: bộ trợ lực 1 kim am2; hàng mới 100% (bộ 1 cái) @ 产品标签:industrial sewing suit,pullover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109909300

    商品描述:linh kiện máy may công nghiệp: chân vịt juki/pegasus/yamato/siruba/kansai/coupe/baludan/vicsew; hàng mới 100% @ 产品标签:wheels,industrial sewing device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109909200

    商品描述:linh kiện máy cắt vải công nghiệp: con trượt máy cắt, asm m-050/m-041/m-051; hàng mới 100% @ 产品标签:cutting roll,cameras 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109909100

    商品描述:linh kiện máy may công nghiệp: kim may, piano dnx1/tqx1/uyx128gs/dpx17/dbx1/dpx5/dcx1/uyx128 (500pcs/hộp) ; hàng mới 100... 产品标签:bulb,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109900300

    商品描述:bộ treo dây cáp quang dạng ống nối chịu lực bên trong, bên ngoài, bằng hợp kim nhôm, khoảng vượt 200m, a3-3672, sehco, c... 产品标签:aluminum alloy,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109900200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: dụng cụ đo lưu lượng dòng; 90458-2730,pressure sens. sde1-d10-g2-r18-c-p1-m8. hàng mới 1... 产品标签:rayon,tyre,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894