首页> HS编码库> 越南> HS编码6110200300

[越南] HS编码6110200300

编码描述:bộ giảm áp tự động gồm bộ điều áp, đầu nối và dây nối, bằng đồng. model 5512 mdx- 10*10-4. hãng sản xuất gentec. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: pressure valve,pressure regulating valve,rubber tube

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6110200300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码6110200300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • чп св 9
  • công ty tnhh xuân vy 8
  • apl logistics usa ltd. 7
  • productos s.a. 6
  • adeelectronics corp. 5

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 44
  • china 38
  • united states 28
  • brazil 13
  • costa rica 9
  • 公司名 交易量
  • valparaiso 22
  • aeropuerto com a m 9
  • cat lai port hcm city 9
  • kapw 9
  • savannah ga 9

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/27
  • 供应商 gentec shanghai corp.
    采购商 công ty tnhh xuân vy
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 677.6
  • HS编码 6110200300
    产品标签 rubber tube pressure valve pressure regulating valve
  • 产品描述 van điều chỉnh áp lực, đơn vị điều chỉnh 0-300mmhg. model 882vr-300-oh-d-1l canister. hãng sản xuất gentec, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894