[越南] HS编码6111201000
编码描述:copolyme acrylic dạng phân tán trong nước- sokalan cp 5 powder (dùng trong ngành mỹ phẩm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copolyme acrylic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6111201000的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码6111201000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
honey productions inc.
1861
-
ооо нэкст
546
-
ооо майорал
519
-
тов тема мода юкрейн
300
-
тов паритет смік
218
-
公司名
交易量
-
lc waikiki magazacilik hizmetleri t
1356
-
inditex
1329
-
taha pazarlama ve mağazacilik a.ş.
1150
-
inditex s.a.
709
-
next co.ltd.
676
-
国家地区
交易量
-
other
3067
-
costa rica
1877
-
china
734
-
turkey
592
-
spain
453
-
公司名
交易量
-
москва
1361
-
circle hot spring
186
-
лодзь
179
-
muratbey gümrük müdürlüğü
134
-
санкт петербург
88
-
公司名
交易量
-
ua київ
223
-
bejaia
175
-
sherwood
114
-
shenzhen
58
-
київ
48
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
basf advanced chemicals co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tiếp thị bao bì hóa chất
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
18.64
-
HS编码
6111201000
产品标签
copolyme acrylic
-
产品描述
copolyme acrylic dạng phân tán trong nước- sokalan pa 30 (dùng trong ngành mỹ phẩm) @