首页> HS编码库> 越南> HS编码6110300300

[越南] HS编码6110300300

编码描述:tấm trang trí mặt jac (gắn trước cabin) .5301011e0 (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: air cylinder,plaque

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6110300300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码6110300300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty cổ phần ô tô jac việt nam 13
  • empresa publica correos del ecuador cde 7
  • man truck&bus mexico 6
  • ing serv mont const oleod de col s.a. 6
  • ducasse comercial ltd. 6

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 57
  • china 44
  • united states 35
  • south korea 15
  • costa rica 10
  • 公司名 交易量
  • valparaiso 24
  • seattle wa 23
  • los angeles 16
  • aeropuerto com a m 14
  • cat lai port hcm city 13

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/27
  • 供应商 anhui jianghuai automobile co ltd.
    采购商 công ty cổ phần ô tô jac việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 762.733
  • HS编码 6110300300
    产品标签 air cylinder plaque
  • 产品描述 thảm cabin.5109010e800 (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894