[越南] HS编码6204320200
编码描述:đế giữa giày các loại bằng cao su, nhựa xốp, kích thước (30x11,5x4) +-5cm, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber shoes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204320200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码6204320200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
6
-
danfoss industriessa de cv
5
-
comercializadora asturia ltd.
4
-
fiber blade llc
3
-
ооо интеррустрейд
3
-
公司名
交易量
-
other
21
-
danfoss s.r.l.
5
-
representaciones mr 2 s.a.
4
-
cueros velez s.a.
3
-
holleywell industrial co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
china
29
-
other
24
-
united states
13
-
spain
8
-
panama
7
-
公司名
交易量
-
newark nj
9
-
aeropuerto com a m
6
-
aeropuerto com a merino b
5
-
altamira
5
-
kapw
5
-
公司名
交易量
-
shanghai
9
-
miami
8
-
algeciras
6
-
busan
4
-
xingang
4
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
holleywell industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và hợp tác đầu tư giao thông vận tải
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2.425
-
HS编码
6204320200
产品标签
rubber shoes
-
产品描述
xích công nghiệp và bộ phận các loại kana, star, un (10b-1) , mới 100% @