越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6203320200

    商品描述:máy phun sơn dùng cho dây chuyền chế biến gỗ. hiệu: union; model: subagp2200; dùng điện 380v/50hz-12kw,01bộ gồm: thân má... 产品标签:cardboard,wooden locket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202939100

    商品描述:phớt bàn đạp phanh @ 产品标签:jacket,lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202929100

    商品描述:n147 - tem dán bằng giấy @ 产品标签:short jacket,pvc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202139200

    商品描述:tấm panel dùng để làm vách tường bề mặt bằng xi măng kt 2440 x 610 x 100 mm, hàng mới 100%, do tqsx @ 产品标签:garlic,onion,women's raincoat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202139100

    商品描述:khuôn đúc bản cực bằng thép - 6fm200s, kích thước 53 x 15 x 20 cm / mould (hàng mới 100%) @ 产品标签:light,ball bulb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711900100

    商品描述:máy cắt cỏ kasei ks-41n (dùng trong nông nghiệp) @ 产品标签:hay mower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006910200

    商品描述:ron nhựa, size 15mm x 1.5m, loại 623 flat 9, 1000m/carton, hàng mới 100%. @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7419910200

    商品描述:quần dài nữ 100%polyester hiệu kappa, hàng mới 100% - style k0142cq08-527, k0142cq49-223 @ 产品标签:female pants 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55163300

    商品描述:vải wooltencel wtf01:vải dệt thoi,tp50% xơ staple tái tạo,50% xơ filament polyester, trọng lượng 110-120g/m2,từ các sợi ... 产品标签:coloured woven fabrics,artificial staple fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204639300

    商品描述:kẹp ống cao su phức hợp (3506102m136) bằng sắt dùng lắp ráp xe bus 60 chỗ mới 100% @ 产品标签:rubber,exhaust pipe,water cup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630800

    商品描述:tủ tivi w830-68 (1829x482x1002) mm.gỗ cao su. (hàng tái nhập sửa chữa theo mục số 3 của tk số: 300390633340/b11 ngày 15/... 产品标签:tv locker,stainless steel bar,women's short shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6106209200

    商品描述:bộ linh kiện rời ckd xe tải hiệu auman,động cơ diesel loại wp10.340e32, 9726cc, ttl có tải trên 24 tấn,dưới 34 tấn.không... 产品标签:female coat,female jackets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6106209100

    商品描述:áo khoác nam 100%polyester hiệu kappa, hàng mới 100% - style k0112jj03-868-990, k0112jj05-479, k2093jj117-842, k2093xy00... 产品标签:compressor,polyamide mark kappa 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6106109200

    商品描述:len thủy tinh (glass wool) phủ lớp giấy bạc kích thước 1.2mx10mx48kg/m3x25mm (hàng mới 100%) @ 产品标签:glass wool,monochrome 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6106109100

    商品描述:bộ đèn chùm 2 tầng mã 8807/10+5, khung bằng sắt và thủy tinh 15 tay, hạt và chao đèn bằng thủy tinh, không có bóng đèn, ... 产品标签:chandelier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5403410200

    商品描述:cụm bánh sau (gồm vành, bánh, vòng bi, cao su săm lôp bánh sau) (linh kiện rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng bộ... 产品标签:rear wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402480200

    商品描述:vải cotton pha khổ 44"/63" (hàng tồn kho chưa qua sử dụng) @ 产品标签:cotton plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7311000300

    商品描述:w520102s440 - đai ốc, hàng mới 100% @ 产品标签:vessel,nut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7323910200

    商品描述:3032622 - khóa chận (giả da) @ 产品标签:lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85409910

    商品描述:bộ chuyển đổi ống dẫn sóng loại tròn sang loại chữ nhật -waveguide transition (circular to rectangle) phụ kiện của các ố... 产品标签:tv camera tubes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305900100

    商品描述:co nối dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @ 产品标签:coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304220100

    商品描述:ông dẫn gió các loại của quạt gió xe tải tự đổ tt 8 tấn, ttl có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. mới 100%. @ 产品标签:fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304110400

    商品描述:móc dán nhựa (hy0191) , mới 100% @ 产品标签:plastic hooks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8101940100

    商品描述:dây viền,diềm trang trí bằng sợi polyester, khổ 0.5 - 5 cm, mới 100% @ 产品标签:tungsten not forged 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7605110100

    商品描述:công tắc-linh kiện thay thế máy sấy tóc, hàng mới 100% @ 产品标签:photo,dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7403290100

    商品描述:phụ kiện ống thép: nắp bịt hàn, size dn32 (1.1/4'') , mới 100% @ 产品标签:metal conduit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7607190100

    商品描述:a-36 - nhãn tem giấy ul (75*30) mm @ 产品标签:formed foil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4403499900

    商品描述:rờ le 24v dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @ 产品标签:log 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811609900

    商品描述:lốp xe ô tô tải bằng cao su loại 12.00r20 (không săm, không yếm) , (bề mặt tiếp xúc mặt đường 12inch, đường kính trong 2... 产品标签:wax paper,oil paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54034290

    商品描述:y7148#&sợi 100% tencel mvs (dyed yarn, chỉ số 30/1ne) (y7160) lot no. 1235597 color: night blue(thuộc 1 phần dòng hàng s... 产品标签:cable line,yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410190100

    商品描述:khuôn sợi - phụ tùng máy ép đùn sợi @ 产品标签:wood floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4016950100

    商品描述:mb0013-điện trở @ 产品标签:back 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011630200

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha loại thay đổi được tốc độ, mới 100% hiệu parma model: yb3-280s-4; cs 75kw, điện áp 380/660... 产品标签:generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514300200

    商品描述:bóng đèn huỳnh quang compact - essential 18w ww e27 220-240v 1ct/12. mới 100%. @ 产品标签:fluorescent lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513390100

    商品描述:máy hàn điện, hiệu legi, model: lg-250db, 220v, 200a, 2cái/thùng, mới 100% @ 产品标签:electric welding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509920100

    商品描述:mb0013-điện trở @ 产品标签:stable yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5503400100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bạc trục cam (s1115a) @ 产品标签:gasket,diesel engine parts,brush 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4106320100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bạc biên 2 cái/bộ (s1100a) @ 产品标签:diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4102100100

    商品描述:đồng hồ so chân gập 0.8mm/0.01mm mw420-04 (hàng mới 100%) @ 产品标签:clock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517692000

    商品描述:lốp loại bơm hơi bàng cao su 205/55 zr17 xl n8000 hiệu nexen brand tire hàng mới 100% dùng cho ô tô con @ 产品标签:wireless communication equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3706900100

    商品描述:tấm vỉ mạch chính (bảng điều khiển) đã lắp linh kiện của máy điều hoà (6871a20772j) , mới 100% @ 产品标签:main panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702560100

    商品描述:vthm2 - vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / fabric 58" (14244.00m=20984.26m2) @ 产品标签:synthetic fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908900100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : đối trọng 2 cái/bộ (s1115a) @ 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904100100

    商品描述:van một chiều bằng thép không rỉ, dùng trong máy nén khí hạ áp 250kw thuộc hệ thống khí nén của nhà máy thuỷ điện. hàng ... 产品标签:air compressor,curling steel,rusty steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301190400

    商品描述:nòng thép của máy khoan động lực, nhãn hiệu makita (142973-2) , mới 100% @ 产品标签:engine drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39059920

    商品描述:filtering system eliminate sulfur in smoke emissions-components and accessories sync for system-fgd mixed government sur... 产品标签:vinyl ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479901200

    商品描述:máy hàn que dùng điện, model: arc-200 r04, hàng mới 100% @ 产品标签:electric welding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1212949900

    商品描述:đĩa xích bằng thép - 23801-lba8-c11, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu k-pipe. hàng mới 100% @ 产品标签:chicory root 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910500

    商品描述:adaptor dùng cho đèn xạc xách tay (6 - 12) v, loại < 0,5 a. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:adaptor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1108110100

    商品描述:kfb - vải dệt kim các loại (100.00%cotton pd (rib) knitting fabric 72-74") @ 产品标签:air conditioning,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894