[越南] HS编码6111201100
编码描述:giấy lọc định lưượng fi110mm, 100g/tập, 100tờ/tập, dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
filter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6111201100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码6111201100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sociedad de fabricacion de automot
2
-
joy global chile s.a.
2
-
motores y maquinas s.a.
1
-
cardinalhealth global trade
1
-
universe freight brokers inc.
1
-
公司名
交易量
-
other
11
-
paradise gifts ltd.
1
-
apex maritime 10 ord inc.
1
-
itx merken b.v.
1
-
groupe seb colombia s a
1
-
国家地区
交易量
-
china
15
-
united states
8
-
other
5
-
turkey
3
-
brazil
2
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a m
8
-
long beach ca
5
-
port everglades fl
2
-
san antonio
2
-
seattle wa
2
-
公司名
交易量
-
yantian
4
-
amoy
2
-
manzanillo
2
-
miami
2
-
miami mia miami international airport
2
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
pingxiang yonghe imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và công nghệ châu giang
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
181
-
HS编码
6111201100
产品标签
filter
-
产品描述
giấy lọc định lưượng fi110mm, 100g/tập, 100tờ/tập, dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% @