[越南] HS编码84451120
编码描述:máy cuộn sợi thô (can-changing coilersr) sử dụng trong sx sợi dệt hiệuzhengzhou tf2503 năm sx2023 hoạt động bằng lực gió,nhà sx zhengzhou .hàng mới 100% ( hàng đồng bộ tháo rời ) 1 set = 10 cái @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wool fibres,carding machines
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84451120的贸易报告基于越南的2022-04至2023-03期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码84451120的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cebu mitsumi inc.
8
-
công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật texhong ngân hà
3
-
silqui tex s.r.l.
3
-
epson imaging devices phils inc.
2
-
milenium led
2
-
公司名
交易量
-
mitsumi electricco ltd.
10
-
.indo phil cotton mills inc.
3
-
texhong textiles group ltd.
3
-
aeo logistics pvt ltd.
2
-
suzhou deedo machinery co.ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
china
12
-
philippines
10
-
other
3
-
costa rica
2
-
singapore
1
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
2
-
soekarno hatta u
2
-
tanjung emas
2
-
cang cat lai hcm
1
-
mountain top
1
-
公司名
交易量
-
desconocido
3
-
singapore
2
-
guangzhou
1
-
hakata
1
-
qingdao
1
-
交易日期
2023/04/10
-
供应商
suzhou deedo machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
18380.0
金额
20000
-
HS编码
84451120
产品标签
carding machines
wool fibres
-
产品描述
máy cuộn sợi thô (can-changing coilersr) sử dụng trong sx sợi dệt hiệuzhengzhou tf2503 năm sx2023 hoạt động bằng lực gió,nhà sx zhengzhou .hàng mới 100% ( hàng đồng bộ tháo rời ) 1 set = 10 cái @