越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码29391900

    商品描述:hyoscin butylbromid (hyoscine butylbromide/butylscopolamine). tiêu chuẩn ep9.nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.nhà sx: ... 产品标签:opium,alkaloids 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39044090

    商品描述:nlsx keo:sumikaflex 808hq (copolyme của vinyl clorua,dạng phân tán trong nước) (hàng xuất khẩu theo mục 1 tk 10420347756... 产品标签:vinyl chloride copolymers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39046930

    商品描述:produkt kd 20163 (phụ gia dùng trong sx gốm sứ, có thành phần chính copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene ngu... 产品标签:pfa,fluoro-polymers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40122060

    商品描述:vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã ... 产品标签:high shell,rubber tyers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28521020

    商品描述:(npl solutions light bulb): refined mercury- purity 99.999 % (compounds mercury used as fluorescent). new 100 percent. c... 产品标签:mercury organic compounds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28451000

    商品描述:vtth38#&nước làm cứng bột nhựa thông scandiquick b 9202 750ml/pcs , (thành phần methyl methacrylate <50% cas no 80-62-6,... 产品标签:heavy water,deuterium oxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39042210

    商品描述:poly vinyl clorua (pvc) dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo, dạng lỏng phân tán; hiệu darex (cov 499wdf:0025bjf) (36 pails * nw... 产品标签:vinyl chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29031920

    商品描述:hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,1,1-trichloroethane ca... 产品标签:trichloroethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28062000

    商品描述:hóa chất thí nghiệm : chlorosulfonic acid for synthesis (hclo3s), 250 ml/chai, batch: s7779920, hsd: 30.09.22, cas: 7790... 产品标签:chlorosulphuric acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28433000

    商品描述:potassium gold cyanide capsule (salt potassium gold having cyanide capsules placed), cthh: kau(cn mind how 2- au you=68.... 产品标签:gold compounds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29399190

    商品描述:prototype quality back government allocates c, ruanta c allocates, formula chemical: c1224h o3, used in manufacturing pa... 产品标签:metamfetamine,levometamfetamine,ecgonine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29052200

    商品描述:linalool (rượu mạch hở) có mùi nhẹ, ngọt, dùng để sản xuất dầu gội đầu, không dùng trong thực phẩm. mã cas -no: 78-70-6.... 产品标签:citronellol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29072910

    商品描述:pure chemicals 1.3-dihydroxynaphthalene 98 percent . cthh: your emails name=create h o2. used for analysis in the labora... 产品标签:dihydroxy-benzene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29163400

    商品描述:fragrance manufacturing tobacco tobacco (flavour maybe it was maple article no. if-100-70020),contains phenylacetic acid... 产品标签:phenylacetic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29052900

    商品描述:organic chemicals linalool (c10h18o); cas:78-70-6; lot number: uu23013497; hsd: january 25, 2025. raw materials for the ... 产品标签:unsaturated monohydric alcohols 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29335200

    商品描述:2#&hóa chất barbituric acid [1.00132.0100][67-52-7] [c4 h4 n2 o3] (100g/chai), dùng trong phòng thí nghiệm. không phải h... 产品标签:barbituric acid,salts,malonylurea 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29241100

    商品描述:lidocaine hydrochloride bp2015 (material production drugs innovative pharmaceutical. the new one hundred percent. hsd: m... 产品标签:meprobamate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29146100

    商品描述:hóa chất chuẩn điểm nóng chảy 283-286 độ c, là hợp chất anthraquinon tinh khiết, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng ... 产品标签:anthraquinone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29391110

    商品描述:material solutions innovative pharmaceutical codeine phosphate hemihydrate. standard ep8. home solutions: alcaliber s.a-... 产品标签:morphine hydrochloride,morphine,naproxen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29152400

    商品描述:chemical acetic anhydride used reaction in manufacturing starch cassava make computer. closed bins unified: 220kg/barrel... 产品标签:acetic anhydride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29033910

    商品描述:hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm methyl bromide solution,... 产品标签:propylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29214600

    商品描述:amino air freshener multi/ vulcanox4010nalg (25 kg/how) @ 产品标签:benzfetamine,amfeamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29031910

    商品描述:output lead metal halide lamps turns of the hydrocarbon: 1.2- dichloropropane 99 percent min (propylene dichloride). has... 产品标签:trichloroethane,methyl chloroform 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29221920

    商品描述:tris amino** ultra pc (chất trung hòa dùng trong mỹ phẩm), tromethamine 25kg plastic drum, 8 drum (cas no: 77-86-1 tris(... 产品标签:triethanolamine salts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29032300

    商品描述:gas cold condom-150ch (tetrafluoromethane) used for the host government class against fingerprints screen phone, contain... 产品标签:tetrachloroethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29101000

    商品描述:ethylene oxide (concentration 99.9%), cas code: 75-21-8, contained in rotating medium iso tank cont no: tmeu2019236/cont... 产品标签:ethylene oxide,oxirane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码51032000

    商品描述:top lap wv/pa g#&phế liệu lông cừu từ nlcúi lông cừu đã chải kỹ, thu thập từ quá trình sản xuất sợi,làm từ 85%lôg cừu&15... 产品标签:fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20098910

    商品描述:nước ép quả lý chua đen- blackcurrant concentrate bx 65 clear (30 thùng x 25kg)- nguyên liệu sản xuất nước ép trái cây l... 产品标签:pear juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07103000

    商品描述:rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. bảo quản -18độc. hsd: 04/05/2022;0... 产品标签:frozen spinach 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02031200

    商品描述:thịt lợn có xương ướp lạnh (tên khoa học: sus domesticus; hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/tt-bnnptnt... 产品标签:frozen pork chop 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52105110

    商品描述:vải dệt thoi đã in bằng phương pháp batik truyền thống, tl: 103g/m2; tp: 61%(+-10%) sợi bông (cotton), 39%(+-10%) sợi xơ... 产品标签:nylon,spandex,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15180015

    商品描述:nguyên liệu sx thực phẩm: flaseed oil (chiết suất 100% từ hạt lanh đã đun sôi và khử nước). batch no: ymj1605801 ngày sx... 产品标签:flaxseed oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72112910

    商品描述:50c 2.3x100#&dây thép không hợp kim dạng thanh dẹt thẳng dài 914mm, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hay trá... 产品标签:propeller,stainless steel,protecting net 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099932

    商品描述:thân động cơ xe máy (nòng xilanh), chất liệu thép, model kwwbl1, dung tích xilanh 100cc, nsx wenzhou fenchuang import an... 产品标签:engine,motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22089020

    商品描述:gujinggong liquor happy edition 50độ( rượu gujinggong happy edition 50 độ ,thể tích 500ml/chai ) kèm theo box tops ( nắp... 产品标签:distillate spirits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58012710

    商品描述:nl305#&vải 76% cotton 22% lyocell (tencel) 2% spandex khổ 45", trọng lượng 337 gram/m2 , vải chính chủ yếu từ bông có s... 产品标签:warp pile fabrics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16055200

    商品描述:bánh sò điệp tẩm bột chiên giòn 360g/túi, 30 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn mác. bảo quản -18 độ c. hsd: ... 产品标签:queen scallops 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03028300

    商品描述:cá tuyết nguyên con (bỏ đầu, không nội tạng) đông lạnh (tên khoa học: dissostichus mawsoni) @ 产品标签:frozen fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08134020

    商品描述:me khô bóc vỏ (t.khoa học: tamarindus indica,50kgs/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thự... 产品标签:dried persimmon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62113210

    商品描述:rdw19-scf-82790-10-90#&áo liền quần 1 lớp cho nam giới từ bông-hàng mới 100%.18.18431usd#&vn @ 产品标签:arabian robes,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15050090

    商品描述:mỡ lông cừu dùng sản xuất mỹ phẩm ( chất béo thu được từ lanolin) - melan cg, hàng mới 100%, 50kg/drum, ngày sản xuất: 0... 产品标签:lanolin,wool fat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96159021

    商品描述:mẫu phụ kiện sườn để làm kẹp tóc loại 6.5cm và 19cm, chất liệu : inox xi, kích thước 8x1cm, hàng không hiệu, mới 100% @ 产品标签:female hair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84361020

    商品描述:the mixer cattle form tractors patz 800 series 350, volume toilet imposed m3, powered: 48.5kilowatts of panels/ 65pto hp... 产品标签:mixing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34049010

    商品描述:sáp nhân tạo của than non đã biến đổi hóa học, màu vàng(ring-wax, weight:40g,diameter:38mm,height:45mm,inner dia:13mm)(4... 产品标签:template material,chain of syringe,waxing filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85131020

    商品描述:flashlight hand, against atf agent, torch lamp tch- a m, new 100% @ 产品标签:flashlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16042093

    商品描述:16-10cnsdlh1 - cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh @ 产品标签:canned shark fin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48102911

    商品描述:giấy monitor sản khoa dùng trong y tế bao/dao, cỡ: 152mm x 92mm x 150sheets. hàng mới 100% @ 产品标签:heart paper,cardiac tissue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71102100

    商品描述:palladium dạng bột dùng cho xúc tác- vật tư thay thế cho dây chuyền mạ. hàng mới 100% @ 产品标签:palladium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87119052

    商品描述:xe đạp điện 12v-24a, size: 1640mm x 640 mm x1200 mm. hàng mới 100%. @ 产品标签:electric bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64041120

    商品描述:giầy thể thao màu xanh, đế giày được phối hợp sử dụng các nguyên liệu: pvc, eva, pu, cao su nhiệt dẻo, mũ giầy bằng chất... 产品标签:sneakers,sports wear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894