[越南] HS编码15180015
编码描述:nguyên liệu sx thực phẩm: flaseed oil (chiết suất 100% từ hạt lanh đã đun sôi và khử nước). batch no: ymj1605801 ngày sx: 3.10.2016 hạn sd: 2.10.2018. qui cách 190 kg/thùng. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
flaxseed oil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15180015的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计106笔交易记录。上图是HS编码15180015的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
18
-
công ty tnhh dyt việt nam
18
-
cong ty tnhh mot thanh vien cavaria viet nam
12
-
.pt.wwrc indonesia
10
-
công ty tnhh hóa dược phẩm hồng thái
9
-
公司名
交易量
-
alberding boley gmbh
26
-
s c chemical
24
-
vanderputte oleochemicals s.a.
18
-
vliegenthart b.v.
15
-
deer s i co ltd.
13
-
国家地区
交易量
-
south korea
36
-
belgium
25
-
germany
21
-
china
17
-
netherlands
17
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
28
-
tanjung priok
17
-
cang tan vu hp
11
-
cang cat lai hcm vn
10
-
green port hp
4
-
公司名
交易量
-
antwerpen
28
-
rotterdam
13
-
busan
9
-
dalian
7
-
rotterdam nl
6