[越南] HS编码96159021
编码描述:mẫu phụ kiện sườn để làm kẹp tóc loại 6.5cm và 19cm, chất liệu : inox xi, kích thước 8x1cm, hàng không hiệu, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
female hair
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码96159021的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计54笔交易记录。上图是HS编码96159021的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần quốc tế việt hồng
10
-
công ty tnhh pha lê na
8
-
bricolage imp inc.
7
-
pt.intricon indonesia
7
-
pt.duta intiguna yasa
6
-
公司名
交易量
-
complexbiz ltd.
8
-
shanghai ilahui imports export co.ltd.
6
-
yiwu joy supply chain mangement co.ltd.
6
-
cotton on singapore ltd.
5
-
intricon pte ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
china
40
-
philippines
16
-
japan
9
-
other
8
-
costa rica
7
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
31
-
tanjung priok
19
-
tanjung emas
14
-
dinh vu port hai phong
7
-
sekupang
7
-
公司名
交易量
-
ningbo
35
-
unknown jp
25
-
keppel wharves
7
-
shanghai
7
-
nagoya aichi jp
4