首页> HS编码库> 越南> HS编码40122060

[越南] HS编码40122060

编码描述:vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: high shell,rubber tyers

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码40122060的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计384笔交易记录。上图是HS编码40122060的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản 35
  • công ty tnhh tiếp vận thương cảng sài gòn 30
  • công ty tnhh tm dv vận tải tùng dương 26
  • công ty tnhh xe cơ giới sim thu 19
  • cty tnhh thuong mai dich vu thu sim 18

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • singapore 157
  • costa rica 99
  • japan 97
  • other 16
  • philippines 11
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 188
  • cang cat lai hcm vn 94
  • cang cont spitc vn 7
  • vnzzz 5
  • singapore 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/21
  • 供应商 ong chi wan
    采购商 thuy linh sg production trading services company limited
  • 出口港 sherwood
    进口港 ---
  • 供应区 Singapore
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 276.427
  • HS编码 40122060
    产品标签 high shell rubber tyers
  • 产品描述 rubber cover for excavator (size: 23.5-25, inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894