[越南] HS编码29146100
编码描述:hóa chất chuẩn điểm nóng chảy 283-286 độ c, là hợp chất anthraquinon tinh khiết, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong ptn, sản xuất hóa chất , 250mg/chai, cas 84-65-1 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
anthraquinone
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码29146100的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计74笔交易记录。上图是HS编码29146100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
348
-
atul ltd.
346
-
heubach colour pvt ltd.
321
-
celulosa argentina s.a.co
304
-
colourtex industries ltd.
210
-
公司名
交易量
-
jiangsu xing chang jiang
128
-
gradochem b.v.
79
-
chemical products technologies
48
-
siderquimica ind e com de
46
-
.jiangsu xing chang jiang inter
46
-
国家地区
交易量
-
china
692
-
other
307
-
japan
78
-
germany
72
-
estonia
63
-
公司名
交易量
-
nhava sheva sea innsa1
559
-
jnpt
285
-
nhava sheva
232
-
nhavasheva innsa1
191
-
хамина
138
-
公司名
交易量
-
shang hai
62
-
desconocido
53
-
savannah
50
-
jenpeg
39
-
cuenca
21