[越南] HS编码72104112
编码描述:thép tấm không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng c< 0,6%,jis g3302-sgcc,hàng mới 100%,kt: (1.25-1.5)mm x(782-1068)mm x(855-972)mm @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
warm steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72104112的贸易报告基于越南的2022-04至2023-03期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码72104112的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh cong nghe amtran viet nam
6
-
công ty tnhh công nghệ amtran việt nam
6
-
cty liên doanh bông sen
3
-
l t h food industries inc.
2
-
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
2
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh thuc nghiep hong quan viet nam
6
-
công ty tnhh thực nghiệp hồng quân việt nam
6
-
công ty tnhh công nghệ công trình sheng huei
4
-
fujian kaijing greentech material
3
-
johore tin factory sdn bhd
2
-
国家地区
交易量
-
vietnam
10
-
china
7
-
costa rica
5
-
japan
2
-
other
1
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
3
-
vnzzz vn
2
-
cang cat lai hcm vn
1
-
cang tien sa d nang vn
1
-
cang xanh vip vn
1
-
公司名
交易量
-
xiamen
3
-
osaka osaka jp
2
-
vnzzz vn
2
-
shanghai cn
1
-
tianjin cn
1