首页> HS编码库> 越南> HS编码40121930

[越南] HS编码40121930

编码描述:rubber wheel without groove with matel hub, part number 1ya15133. bánh xe đè giấy, phụ kiện của máy bế tự động sbl-1050e s/n 2096033, dùng trong sản xuất bao bì hộp giấy. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: rubber tires

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码40121930的贸易报告基于越南的2021-06至2022-05期间的进口数据汇总而成,共计31笔交易记录。上图是HS编码40121930的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh vinh phat 13
  • pt.indonesia tsingshan stainless steel 8
  • asian transmission corp. 5
  • pt.dsl indonesiapakualam serpong tangerang banten indonesia. 5
  • công ty tnhh vĩnh phát 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 27
  • costa rica 17
  • other 7
  • south korea 7
  • hong kong 6
  • 公司名 交易量
  • hoang dieu hp 11
  • morowali 7
  • tanjung priok 5
  • cang ca ha long 3
  • cang cat lai hcm 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/06/01
  • 供应商 sbl machinery co.ltd.
    采购商 cty tnhh cong nghiep bao bi visingpack
  • 出口港 taichung tw
    进口港 cang cat lai hcm vn
  • 供应区 Taiwan
    采购区 Vietnam
  • 重量 250.2 OTHER
    金额 402.9
  • HS编码 40121930
    产品标签 rubber tires
  • 产品描述 rubber wheel without groove with matel hub, part number 1ya15133. bánh xe đè giấy, phụ kiện của máy bế tự động sbl-1050e s/n 2096033, dùng trong sản xuất bao bì hộp giấy. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894