[越南] HS编码89019034
编码描述:tầu chở hàng tổng hơp, tên tàu cũ dai duong sea, số imo: xvww 9579963,tt toàn phần:4375.9 mt, tổng dt: 2551 gt, cs máy chính 1500 kw, việt nam sx 2010, đã qua sử dụng,tên tàu mới :chen glory 9#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
dredger
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码89019034的贸易报告基于越南的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计24笔交易记录。上图是HS编码89019034的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại tân hồng
10
-
pt.indo shipping operator
9
-
argonbay construction co.inc.
7
-
cong ty tnhh mot thanh vien dong tau pha rung
6
-
pt lintas armada indonesia
6
-
公司名
交易量
-
rui xin singapore investment pte ltd.
10
-
european dredging co
7
-
cong ty tnhh mot thanh vien dong tau pha rung
7
-
tokai marine ltd.
6
-
chaohu haizhida imp exp co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
china
50
-
japan
17
-
singapore
8
-
indonesia
7
-
costa rica
6
-
公司名
交易量
-
merak
13
-
cang tien sa d nang
6
-
pontianak
4
-
unknown
4
-
cang hoa phat dung quat
3
-
公司名
交易量
-
onomichi
15
-
sabang
6
-
pasir gudang johor
5
-
philip sd
4
-
singapore
4