[越南] HS编码27101215
编码描述:xăng động cơ a - 80 (gasoline a-80) (hàng an ninh - quốc phòng, bơm vào bồn bể có chứa hàng cùng chủng loại và có hệ thống đường ống công nghệ liên hoàn) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gasoline
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码27101215的贸易报告基于越南的2016-07至2017-06期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码27101215的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
efremov kautchuk gmbh
418
-
global agro trading
231
-
cetracore energy gmbh
206
-
parmida ltd.
204
-
melars group ltd.
164
-
公司名
交易量
-
пао нк роснефть
887
-
ооо татнефть транс
472
-
оао таиф нк
461
-
оао таиф-нк
346
-
оао танеко
311
-
国家地区
交易量
-
other
185
-
panama
71
-
costa rica
20
-
france
6
-
china
3
-
公司名
交易量
-
san diego
17
-
muratbey gümrük müdürlüğü
5
-
körfez petrokimya gümrük müdürlüğü
4
-
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
2
-
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
2
-
公司名
交易量
-
bensalem
9
-
iguazu
8
-
zhoushan
3
-
libreville
1