[越南] HS编码58012310
编码描述:npl406#&vải 76%cotton 22%viscose 2%elastane; vải dệt thoi có sợi ngang nổi vòng; từ bông; đã nhuộm; ép bề mặt; trọng lượng 250gsm; khổ vải 54"; 1y= 1.25419104m2; hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
elastane,polyester,viscose,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码58012310的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码58012310的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
grupo alda inc.s.a.
6
-
fuertec s.a.
4
-
công ty tnhh chemilens việt nam
4
-
công ty tnhh made clothing việt nam
4
-
panama ligtnning s.a.
2
-
公司名
交易量
-
guangdong fasolid windows&doors
5
-
suzhou y&c trading co.ltd.
4
-
zhejiang mizuda textiles printing
3
-
công ty tnhh made clothing việt nam
2
-
bliss apparel inc.
1
-
国家地区
交易量
-
china
11
-
costa rica
7
-
other
1
-
panama
1
-
taiwan
1
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
4
-
cty tnhh made clothing vietnam
2
-
ho chi minh city
2
-
cang cat lai hcm
1
-
cang nam dinh vu
1
-
公司名
交易量
-
shanghai
6
-
cty tnhh made clothing vietnam
2
-
pudong
2
-
交易日期
2023/11/28
-
供应商
lee bou internationalco ltd.ho mei townchang hua taiwan
采购商
công ty tnhh quốc tế lợi bảo việt nam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
85.4
-
HS编码
58012310
产品标签
cotton
viscose
elastane
polyester
-
产品描述
double-layer circular woven fabric (knitted fabric) 9001/#019 aqr007a, covered with hot melt adhesive film, gray, thickness 0.8mm, size 137cm. new 100%