[越南] HS编码85043413
编码描述:máy biến áp/delixi, l18cm*w16.6cm*h16.2cm, điện lưu 300a/1500va/50/60hz, cung cấp nguồn điện ổn định cho máy hoạt động,thông qua biến đổi điện áp vào 380v ra 220v.ko dùng cho phòng nổ, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
other transformer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85043413的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计178笔交易记录。上图是HS编码85043413的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.obsidian stainless steel
15
-
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
9
-
.schneider electric philippine
8
-
ban điều hành dự án thủy điện nam emoun chi nhánh công ty cổ phần sông đà 10
8
-
ncc vietnam co.ltd.
6
-
公司名
交易量
-
shihlin electric&engineering cor
14
-
shanghai decent investment group co
14
-
xiamen xiangsheng nickel industries co.ltd.
14
-
cong ty tnhh ky thuat dien htt
11
-
asm technologies singapore pvt ltd.
8
-
国家地区
交易量
-
china
129
-
costa rica
79
-
philippines
37
-
vietnam
18
-
south korea
11
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
29
-
ho chi minh airport vn
18
-
wolter monginsidi u
15
-
vnzzz vn
14
-
morowali
12
-
公司名
交易量
-
zhangjiagang
18
-
ningbo
17
-
kaohsiung takao
14
-
vnzzz
14
-
vnzzz vn
13