[越南] HS编码70042010
编码描述:glass-bego#&kính chịu nhiệt - phụ kiện gắn trên máy đúc kim loại làm răng giả - heat protection glass ( bằng thủy tinh đã qua xử lý, phụ tùng dùng cho máy đúc kim loại) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass,x-ray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码70042010的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计50笔交易记录。上图是HS编码70042010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ce link việt nam
32
-
оао нпп квант
21
-
ооо
16
-
michael glyn gauge
10
-
cebu mitsumi inc.
10
-
公司名
交易量
-
hinen electronics shenzhen ltd.
23
-
mitsubishi electric europe b.v
19
-
qioptiq ltd.
17
-
qioptiq ltd.
15
-
ugin dentaire
14
-
国家地区
交易量
-
china
45
-
other
34
-
france
14
-
germany
11
-
costa rica
10
-
公司名
交易量
-
москва
27
-
naperville
6
-
noi bai airport vn
5
-
cang cat lai hcm
4
-
сейсcинс
4
-
公司名
交易量
-
bitung
6
-
other cn
4
-
nansha
3
-
shekou cn
3
-
cong ty tnhh tm dv unitech
2