[越南] HS编码85232982
编码描述:thiết bị lưu trữ có phần mềm api (phần mềm dùng để xuất ra bản vẽ, để in bản vẽ cho ngành dầu khí)(usb) (mới 100%)/ tdwin taper 2.0 thread disk software for api tapered threads- version 2.0 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
memory card,usb
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85232982的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计197笔交易记录。上图是HS编码85232982的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
g skill international enterprises co.ltd.
31
-
công ty cổ phần thương mại hoàng cầu
21
-
công ty tnhh kyokuto việt nam
14
-
dksh vietnam co.ltd.
11
-
cong ty trach nhiem huu han tae kwang can tho
9
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần tin học viết sơn
31
-
kong yuet transportation trading co
17
-
crown asian international ltd.
15
-
cong ty tnhh chau thanh dat
14
-
king steel machinery co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
costa rica
60
-
china
39
-
south korea
24
-
japan
21
-
other
20
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
45
-
noi bai airport
21
-
ho chi minh airport vn
20
-
green port hp
14
-
noi bai airport vn
10
-
公司名
交易量
-
hong kong
30
-
other
26
-
singapore sg
11
-
singapore
10
-
vnzzz
9