[越南] HS编码87021089
编码描述:xe ô tô khách nguyên chiếc(17 chỗ),model:dfa6640w5bde(wb4210mm), tay lái thuận,động cơ diesel (euro-iv), dung tích xy lanh 2953cc,số sàn 4 cửa,hiệu dongfeng,số khung/máy theo hys, sx 2017,mới 100%#&cn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
passenger car,donkey engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87021089的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计289笔交易记录。上图是HS编码87021089的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
.pt.toyota astra motor.jl.jend
4286
-
kovico international co.ltd.
392
-
hyun dai corp.
120
-
gaz thanh dat ltd liability co
92
-
công ty cp xây dựng giao thông và vận tải cần thơ
43
-
公司名
交易量
-
toyota motor asia ltd.
3612
-
toyota motor co ltd
784
-
econergy automobile industries joint stock co
300
-
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
181
-
llc automobile plant gaz
53
-
国家地区
交易量
-
chile
3547
-
japan
782
-
russia
102
-
china
90
-
costa rica
70
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
4323
-
tan cang hai phong vn
27
-
cang hiep phuoc hcm vn
24
-
cang cat lai hcm
20
-
cat lai port hcm city
20
-
公司名
交易量
-
nagoya aichi
4286
-
laem chabang th
44
-
incheon
41
-
xiamen
41
-
st petersburg ru
37