首页> HS编码库> 越南> HS编码6101309100

[越南] HS编码6101309100

编码描述:sơ mi rơ moóc tải (chở container) nhãn hiệu cimc, model zjv9400tjzsz, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6430 kg, ttlct 40000 kg, cỡ lốp 11.00r20. mới 100% sx tại trung quốc năm 2015. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: electrical distributor,shipping containers

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6101309100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码6101309100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • wal mart puerto rico amigo 15
  • корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед 15
  • comercial madison 10
  • general motors del ecuador s.a. 7
  • pakistan international airline 6

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 80
  • china 59
  • united states 32
  • italy 18
  • south korea 10
  • 公司名 交易量
  • valparaiso 26
  • long beach ca 19
  • aeropuerto com a m 17
  • kpaf 15
  • new york 11

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/25
  • 供应商 guangzhou shindengen electronics
    采购商 công ty tnhh shindengen việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 chua ve port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 20847.667
  • HS编码 6101309100
    产品标签 electrical distributor shipping containers
  • 产品描述 linh kiện điện tử (thyristor assy) , mới 100% dùng sản xuất bộ chỉnh lưu, bộ phân phối điện và đánh lửa cho xe gắn máy, mã hàng: t70 cgv40 assy @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894