[越南] HS编码6108310200
编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê "13-16 & 18-21"; ống tuýp 14-18; tô vít; tay khởi động & vam bánh đà) (s1125anm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rope,turbines
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6108310200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码6108310200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
эйрфрейхт авиэйшен лтд
8
-
ssangyong motor colombia s.a.
7
-
comercial agroterra ltd.
6
-
viet trung co.ltd.
6
-
panache usa inc.
4
-
公司名
交易量
-
other
15
-
647
8
-
ssangyong motor co. ltd
7
-
changzhou wenjian machinery co.ltd.
6
-
well fast industries ltd.
4
-
国家地区
交易量
-
other
39
-
china
28
-
south korea
15
-
united states
9
-
panama
6
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
10
-
seattle wa
9
-
spaf
8
-
los angeles
7
-
aeropuerto com a m
6
-
公司名
交易量
-
busan
10
-
miami
8
-
ching tao
4
-
jawaharlal
4
-
balboa
3
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
fengcheng mingxiao turbocharger manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh hàng hải và công nghiệp hợp long
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
192
-
HS编码
6108310200
产品标签
turbines
rope
-
产品描述
tua bin khí td06h-14c (dưới 5000 kw, hàng mới 100%) @